500+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhân Sự Mà Các HR Nên Biết
Trở thành một chuyên gia nhân sự (HR) đòi hỏi không chỉ có hiểu biết vững vàng về quản lý con người mà còn là sự am hiểu về các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự. Dù bạn là một HR có kinh nghiệm hay mới chỉ bắt đầu trong ngành nghề này, chắc chắn không nên bỏ qua danh sách tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự mà chúng tôi tổng hợp dưới đây. Hãy lưu lại ngay nguồn tham khảo quý giá này để nâng cao kiến thức và kỹ năng nhân sự của bạn nhé!
Ngành nhân sự – Nhân viên nhân sự tiếng Anh là gì?
Ngành nhân sự – Nhân viên nhân sự hay còn gọi là Human Resource Management (HRM) không chỉ đơn thuần là việc quản lý nhân sự mà còn là trọng tâm của mọi hoạt động liên quan đến con người trong tổ chức. Từ quá trình tuyển dụng, đào tạo, phát triển đến việc thúc đẩy hiệu suất làm việc và giải quyết các vấn đề liên quan đến nhân sự. Mục tiêu cốt lõi của HRM là tối ưu hóa nguồn lực con người để đạt được hiệu suất cao nhất và góp phần vào sự phát triển bền vững của tổ chức.
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hành chính nhân sự về chức năng chính của bộ phận HR gồm:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Job design and job analysis | Thiết kế công việc và phân tích công việc |
Recruitment/ hiring and selection | Tuyển dụng và tuyển chọn |
Training and development | Đào tạo và phát triển |
Compensation and benefits | Lương thưởng và phúc lợi |
Performance management | Quản lý hiệu suất |
Managerial relations | Quan hệ cấp quản lý |
Labour relations | Quan hệ lao động |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Trọn bộ 500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự sẽ được tổng hợp ngay sau đây:
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các chức vụ
Mở đầu danh sách tiếng Anh chuyên ngành về nhân sự là các loại từ vựng về chức vụ trong tổ chức, bao gồm:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Human resources | Ngành nhân sự |
Personnel | Bộ phận nhân sự |
Department / Room / Division | Bộ phận |
Head of the department | Vị trí trưởng phòng |
Director | Giám đốc hoặc trưởng bộ phận |
HR manager | Giám đốc nhân sự |
Staff / Employee | Nhân viên văn phòng |
Personnel officer | Nhân viên nhân sự |
Intern | Nhân viên thực tập |
Trainee | Nhân viên thử việc |
Executive | Chuyên viên |
Graduate | Sinh viên mới tốt nghiệp |
Career employee | Nhân viên biên chế |
Daily worker | Nhân viên làm theo công nhật |
Contractual employee | Nhân viên hợp đồng |
Self- employed workers | Nhân viên làm tự do |
Former employee | Cựu nhân viên |
Colleague / Peers | Đồng nghiệp |
Administrator cadre / High-rank cadre | Cán bộ quản trị/Cán bộ cấp cao |
Leading | Lãnh đạo |
Subordinate | Cấp dưới |
Từ vựng về lương và tiền lương
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hành chính nhân sự về các khoản lương trong công ty HR cần nắm như sau:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Pay rate | Mức lương |
Starting salary | Lương khởi điểm |
Compensation | Lương bổng |
Going rate / Wege/ Prevailing rate | Lương hiện hành |
Gross salary | Tổng lương (chưa trừ) |
Net salary | Lương thực nhận |
Non-financial compensation | Lương đãi ngộ phi tài chính |
Pay | Trả lương |
Pay grades | Hạng lương |
Pay scale | Mức lương |
Pay ranges | Bậc lương |
Payroll / Pay sheet | Bảng lương |
Payday | Ngày trả lương |
Pay-slip | Phiếu lương |
Salary advances | Lương tạm ứng |
Wage | Tiền công nhật |
Pension | Lương hưu |
Benchmark job | Công việc chuẩn |
Income | Thu nhập |
100 percent premium payment | Trả lương 100% |
Adjusting pay rates | Điều chỉnh lương |
Emerson efficiency bonus payment | Trả lương theo hiệu năng làm việc |
Gain sharing payment or the halsey premium plan | Lương chia theo tỷ lệ tiền thưởng |
Gantt task and Bonus payment | Trả lương cơ bản + tiền thưởng |
Group incentive plan/Group incentive payment | Trả lương theo nhóm |
Incentive payment | Trả lương khuyến khích |
Individual incentive payment | Trả lương cá nhân |
Job pricing | Ấn định mức lương phải trả |
Annual adjustment | Điều chỉnh hằng năm |
Payment for time not worked | Trả lương cho thời gian không làm việc |
Piecework payment | Trả lương theo sản phẩm |
Time payment | Trả lương theo thời gian |
Có thể bạn quan tâm: Từ vựng các chức vụ trong công ty bằng tiếng Anh
Từ vựng liên quan đến hồ sơ xin việc và phỏng vấn
Tham khảo các từ vựng tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành nhân sự để quá trình phỏng vấn xin việc dễ dàng hơn bạn nhé!
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Application form | Mẫu đăng ký/ứng tuyển |
Labor contract | Hợp đồng lao động |
Evolution of application | Xem xét đơn ứng tuyển |
Cover letter | Thư xin việc |
Offer letter | Thư mời nhận việc |
Job | Công việc |
Job bidding | Thông báo thủ tục đăng ký |
Job description | Mô tả công việc |
Job specification | Mô tả chi tiết công việc |
Job title | Chức danh trong công việc |
Key job | Công việc chính |
Résumé / Curriculum vitae(C.V) | Sơ yếu lý lịch |
Criminal record | Lý lịch tư pháp |
Medical certificate | Giấy khám sức khỏe |
Profession | Chuyên ngành |
Career planning and development | Xây dựng kế hoạch và phát triển nghề nghiệp |
Recruitment | Tuyển dụng |
Interview | Phỏng vấn (PV) |
Board interview / Panel interview | PV hội đồng |
Group interview | PV nhóm |
One-on-one interview | PV 1-1 (PV cá nhân) |
Candidate | Ứng viên |
Preliminary interview / Initial Screening interview | PV sơ bộ |
Work environment | Môi trường làm việc |
Knowledge | Kiến thức |
Seniority | Thâm niên |
Senior | Có kinh nghiệm |
Personnel Senior officer | Nhân viên đã có kinh nghiệm nhân sự |
Skill | Kỹ tăng |
Soft skills | Các kỹ năng mềm |
Expertise | Chuyên môn nghề nghiệp |
Diploma | Bằng cấp |
Ability | Khả năng |
Adaptive | Thích nghi |
Probation period | Thời gian thử việc |
Internship | Thực tập |
Task / Duty | Nhiệm vụ |
Assessment of employee potential | Đánh giá tiềm năng nhân sự |
Job knowledge test | Kiểm tra kiến thức chuyên môn |
Labor law | Luật lao động |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về chế độ phúc lợi
Về các chế độ phúc lợi khi tuyển dụng, HR cần nắm vững các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự sau:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Benefits | Phúc lợi, lợi ích |
Services and benefits | Dịch vụ và phúc lợi |
Social security | An sinh xã hội |
Allowances | Phụ cấp |
Social assistance | Trợ cấp xã hội |
Commission | Hoa hồng |
Leave / Leave of absence | Nghỉ phép |
Annual leave | Nghỉ thường niên |
Award / Gratification / Bonus | Tiền thưởng |
Death in service compensation | Bồi thường tử tuất |
Retire | Nghỉ hưu |
Early retirement | Nghỉ hưu sớm |
Education assistance | Trợ cấp giáo dục |
Family benefits | Phúc lợi gia đình |
Life insurance | Bảo hiểm nhân thọ |
Hazard pay | Trợ cấp nguy hiểm |
Premium pay | Trợ cấp độc hại |
Severance pay | Trợ cấp bất khả kháng (cắt giảm biên chế, đám cưới,…) |
Physical examination | Khám sức khỏe |
Worker’s compensation | Bồi thường lao động (ốm đau, tai nạn giao thông,…) |
Outstanding staff | Nhân viên xuất sắc |
Promotion | Thăng chức |
Apprenticeship training | Đào tạo học nghề |
Absent from work | Tạm vắng mặt ở chỗ làm |
Holiday leave | Nghỉ lễ có lương |
Paid absences | Vắng mặt có lương |
Collective agreement | Thỏa ước tập thể |
Paid leave | Nghỉ phép có lương |
Labor agreement | Thỏa ước lao động |
Compensation equity | Bình đẳng về lương và đãi ngộ |
Layoff | Sa thải |
Maternity leave | Nghỉ chế độ thai sản |
Sick leaves | Nghỉ phép ốm đau được trả lương |
Medical benefits | Khoản trợ cấp y tế |
Moving expenses | Chi phí đi lại |
Travel benefits | Trợ cấp du lịch |
Unemployment benefits | Trợ cấp thất nghiệp |
Compensation | Đền bù |
Cost of living | Chi phí sinh hoạt |
Từ vựng về hiệu suất làm việc
Thuật ngữ chuyên ngành nhân sự bằng tiếng Anh về hiệu suất làm việc được tổng hợp sau đây:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Stays up-to-date with developments in the field | Thường xuyên cố gắng để phát triển trình độ chuyên môn |
Is conscientious and detail-oriented | Là người làm việc có tâm và chi tiết |
Is proactive and resourceful | Chủ động thực hiện công việc và tháo vát |
Has a positive outlook | Có cái nhìn tích cực, lạc quan |
Is disciplined and punctual | Là người kỷ luật và đúng giờ |
Is an exellent team player | Là người hoạt động tốt |
Shows a lot of initative and takes the lead on projects | Thể hiện nhiều sáng kiến svaf dẫn đầu trong các dự án |
Is a seasoned professional with versatile expertise | Là một chuyên gia dày dạn kinh nghiệm với chuyên môn linh hoạt |
Is driven to succeed and strives for maximum effectiveness | Phấn đấu nhiều để đạt thành tích tốt |
Never fails to capitalize on opportunities | Tận dụng cái gì đó cho cơ hội của bạn |
Occasionally fails to adhere to guidelines | Đôi khi không tuân thủ các nguyên tắc |
Is indecisive and often produces mediocre results | Thiếu quyết đoán và thường tạo ra kết quả tầm thường |
Has had difficulty in mastering the new procedures | Cần có sự rèn luyện để trở thành chuyên gia |
Is rather inconsistent in meeting deadliné | Là người khó hoàn thành công việc đúng hạn |
Lacks the ability to prioritize projects appropriately | Thiếu khả năng ưu tiên các dự án |
Needs to focus more on delegation | Cần tập trung hơn vào việc ủy quyền |
Demonstrates little willingness to learn new skills | Ít hứng thú học kỹ năng mới |
Areas for improvement include productivity and time management | Các lĩnh vực cần cải thiện bao gồm năng suất và quản lý thời gian |
Should work on improving the clarity and timeliness of communication | Nên nỗ lực cải thiện giao tiếp rõ ràng hơn |
Should avail himself of the opportunity to pursue further training | Nên tận dụng cơ hội để theo đuổi việc đào tạo thêm |
Xem thêm: 250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng
Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự khác bạn nên biết như sau:
- Development: Sự phát triển
- Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực
- Transfer: Chuyển khoản/chuyển giao
- Strategic planning: Lập kế hoạch chiến lược
- Training: Đào tạo
- Off the job training: Đào tạo ở ngoài nơi làm việc
- On the job training: Đào tạo nơi làm việc
- Coaching: Huấn luyện
- Behavioral norms: Chuẩn mực hành vi
- Specific environment: Môi trường cụ thể
- Corporate culture: Văn hóa doanh nghiệp
- Corporate philosophy: Triết lý doanh nghiệp
- Employee manual / Handbook: Sổ tay nhân viên
- Norms: Định mức
- Night work: Làm việc ban đêm
- Overtime: Làm thêm giờ
- Performance review: Đánh giá hiệu suất
- Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực
- Person-hours / Man-hours: Giờ công lao động/người
- Working hours: Giờ làm việc
- Vacancy: Vị trí còn trống
- Recruitment agency: Cơ quan tuyển dụng
- Job advertisement: Thông báo tuyển dụng
- Discipline: Kỷ luật
- Punishment: Trừng phạt
- Penalty: Hình phạt
- Violation of company rules: Vi phạm nội quy công ty
- Unemployed: Thất nghiệp
- Resignation: Xin thôi việc/Từ chức
Mẫu câu giao tiếp thông dụng bằng tiếng Anh ngành nhân sự
Ngoài những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự kể trên, bạn cần nắm rõ thêm một số câu giao tiếp thông dụng theo bảng dưới đây:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
By the way, what is your present monthly salary? | Nhân tiện cho hỏi, mức lương hàng tháng hiện tại của bạn là bao nhiêu? |
How much do you expect for a monthly salary here? | Bạn mong đợi mức lương hàng tháng ở đây là bao nhiêu? |
That’s not the problem I care about. You can decide on my capacity and experience | Đó không phải là vấn đề mà tôi quan tâm. Bạn có thể quyết định về năng lực và kinh nghiệm của tôi |
Our salary scale is different. We pay on weekly basic | Mức lương của chúng tôi khác nhau. Chúng tôi thanh toán cơ bản hàng tuần |
We give bonuses semi-annually | Chúng tôi tặng tiền thưởng nửa năm một lần |
How much do you expect to be paid? | Bạn mong đợi được trả lương bao nhiêu? |
I am not sure what kind of salary range you have been thinking about for this position. I am open to a salary that is fair for the position | Tôi không chắc bạn đang nghĩ đến mức lương nào cho vị trí này. Tôi sẵn sàng nhận mức lương công bằng cho vị trí đó |
What perks does this job give you? | Công việc này mang lại cho bạn những lợi ích gì? |
A perk is something you receive outside your salary for doing a job. | Tiền thưởng là thứ bạn nhận được ngoài tiền lương khi thực hiện một công việc. |
Nowadays, many jobs offer extra benefits-perks to employees. | Ngày nay, nhiều công việc cung cấp thêm phúc lợi cho nhân viên. |
How many bonuses you can get depends on your performance in the company. | Bạn có thể nhận được bao nhiêu tiền thưởng tùy thuộc vào hiệu suất của bạn trong công ty. |
I think the bonus you can get depends on your performance in the company. | Tôi nghĩ tiền thưởng bạn có thể nhận được phụ thuộc vào hiệu suất của bạn trong công ty. |
I think the bonus is actually a salary extension. | Tôi nghĩ tiền thưởng thực chất là một khoản tăng lương. |
We always get quite handsome bonuses every month. | Chúng tôi luôn nhận được tiền thưởng khá lớn mỗi tháng. |
The boss said that he’ll cut my bonus if I don’t work harder. | Sếp nói rằng ông ấy sẽ cắt tiền thưởng của tôi nếu tôi không làm việc chăm chỉ hơn. |
Our female employees have a three-week vacation a year. | Nhân viên nữ của chúng tôi có kỳ nghỉ ba tuần mỗi năm. |
Với trọn bộ 500+ từ vựng tiếng Anh kể trên, việc học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự không còn là nỗi lo. Tuy nhiên, nếu bạn mới bắt đầu làm quen với ngành nhân sự và chưa có nhiều kinh nghiệm thì nên cân nhắc tham gia khóa học tiếng anh online cho người đi làm tiếng Anh tại Axcela Vietnam để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và mở ra cơ hội mới trong công việc. Với phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp, môi trường học tập thân thiện và chương trình đa dạng, Axcela Vietnam đã thành công đào tạo hơn 1300+ lượt học viên đi làm mỗi năm, cam kết giúp bạn tiếp cận với kiến thức mới, mở rộng mạng lưới quan hệ và phát triển bản thân một cách toàn diện.
Tóm lại, việc hiểu biết sâu rộng về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự không chỉ giúp tăng cường hiệu suất làm việc mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp của mỗi HR. Đừng quên liên hệ đến trung tâm Axcela Vietnam để được tư vấn khóa học phù hợp với nhu cầu bạn nhé!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.