200+ Từ Vựng Và Mẫu Câu Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Cơ Bản
Trong lĩnh vực pháp luật, việc hiểu các thuật ngữ pháp lý cơ bản và các cụm từ thông dụng trong tiếng Anh là rất quan trọng để giao tiếp và hiểu được hiệu quả. Cho dù bạn là chuyên gia pháp lý hay sinh viên học luật thì việc nắm bắt các thuật ngữ và cụm từ này có thể nâng cao sự hiểu biết của bạn về các vấn đề pháp lý. Trong bài viết này, Axcela Vietnam sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật và các ví dụ các mẫu câu giao tiếp phổ biến.
Ngành Luật tiếng anh là gì?
“Law” trong tiếng Anh là thuật ngữ dùng để mô tả “luật” hoặc “pháp luật.” Theo Wikipedia, Luật (law) là một hệ thống các quy tắc và quy định được thiết lập bởi chính phủ hoặc các tổ chức có thẩm quyền, nhằm điều chỉnh hành vi và hoạt động của cá nhân và tổ chức trong xã hội. Hệ thống luật này xác định các quy định, quyền lợi và trách nhiệm của mọingười, cung cấp một cơ chế để giải quyết xung đột. Vai trò của hệ thống luật là rất quan trọng trong việc duy trì trật tự và công bằng trong xã hội.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật theo bảng chữ cái
Dưới đây là danh sách tổng hợp tiếng Anh chuyên ngành luật mà bạn có thể tham khảo, để dịch tiếng anh chuyên ngành luật một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Abandonment | (əˈbændənmənt) | Sự bỏ rơi, bỏ quên |
Abatement | (əˈbeɪtmənt) | Sự giảm bớt, giảm thiểu |
Accessory | (əkˈsɛsəri) | Người có liên quan, đồ phụ |
Accomplice | (əˈkʌmplɪs) | Người đồng phạm |
Accountability | (əˌkaʊntəˈbɪləti) | Sự chịu trách nhiệm |
Acquittal | (əˈkwɪtl̩) | Sự tuyên bố vô tội |
Admissible | (ədˈmɪsəbl̩) | Có thể chấp nhận |
Affidavit | (ˌæfɪˈdeɪvɪt) | Tuyên thệ |
Aggravated | (ˈæɡrəˌveɪtɪd) | Làm nặng thêm, trọng tội hơn |
Alibi | (ˈæləˌbaɪ) | Chứng cứ vắng mặt |
Abduction | (əˈbʌkʃn) | Sự bắt cóc |
Administrative Law | (ədˈmɪnɪstrətɪv lɔ) | Luật hành chính |
Alimony | (ˈælɪmoʊni) | Tiền nuôi con |
Annulment | (əˈnʌlmənt) | Sự hủy bỏ hôn nhân |
Antitrust | (ˌæntaɪˈtrʌst) | Chống độc quyền |
Appellate Court | (ˈæpəˌleɪt kɔrt) | Tòa án phúc thẩm |
Arbitration | (ˌɑrbɪˈtreɪʃən) | Trọng tài |
Arraignment | (əˈreɪnmənt) | Sự đọc bản cáo trạng |
Assault | (əˈsɔlt) | Sự tấn công, đánh đập |
Bail | (beɪl) | Tiền bảo lãnh |
Bankruptcy | (ˈbæŋ.ˌkrəpt.si) | phá sản |
Battery | (ˈbætəri) | Sự đánh đập |
Breach | (briːʧ) | Sự vi phạm |
Burden of Proof | (ˈbɜrdən ʌv pruːf) | Gánh nặng chứng minh |
Bankruptcy Court | (ˈbæŋkrəptsi kɔrt) | Tòa án phá sản |
Beneficiary | (ˌbɛnɪˈfɪʃiɛri) | Người hưởng lợi |
Beyond a Reasonable Doubt | (bɪˈjɒnd ə ˈriːznəbl daʊt) | Ngoài nghi ngờ hợp lý |
Blackmail | (ˈblækˌmeɪl) | Sự tống tiền |
Brief | (brif) | Bản tóm tắt, lời bào chữa |
Case Law | (keɪs lɔ) | Luật tư pháp |
Causation | (ˌkɔːˈzeɪʃn) | Nguyên nhân |
Civil Law | (ˈsɪvəl lɔ) | Luật dân sự |
Common Law | (ˈkɒmən lɔ) | Luật thường thức |
Compensatory Damages | (ˌkəmˈpɛnsətɔri ˈdæmɪdʒɪz) | Thiệt hại bồi thường |
Capital Punishment | (ˈkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt) | Hình phạt tử hình |
Case | (keɪs) | Vụ án |
Citizenship | (ˈsɪtɪzənʃɪp) | Quyền công dân |
Civil Rights | (ˈsɪvəl raɪts) | Quyền công dân |
Class Action | (klæs ˈækʃn) | Kiện cáo tập thể |
Commercial Law | (kəˈmɜrʃəl lɔ) | Luật thương mại |
Common Law | (ˈkɒmən lɔ) | Luật thường thức |
Comparative Law | (kəmˈpærətɪv lɔ) | Luật so sánh |
Condemnation | (ˌkɑndəmˈneɪʃn) | Sự lên án |
Constitutional Law | (ˌkɒnstɪˈtuʃənl lɔ) | Luật hiến pháp |
Contract | (ˈkɒntrækt) | Hợp đồng |
Conviction | (kənˈvɪkʃn) | Sự kết án |
Copyright | (ˈkɒpiraɪt) | Bản quyền |
Corporate Law | (ˈkɔrpərɪt lɔ) | Luật doanh nghiệp |
Counsel | (ˈkaʊnsəl) | Luật sư |
Counterclaim | (ˈkaʊntərkleɪm) | Khiếu nại đối với bên đòi lại |
Court of Appeals | (kɔrt ʌv əˈpilz) | Tòa phúc thẩm |
Crime | (kraɪm) | Tội phạm |
Criminal Law | (ˈkrɪmɪnəl lɔ) | Luật hình sự |
Cross examination | (ˌkrɔs ɪɡˌzæməˈneɪʃən) | Thẩm vấn chéo |
Custody | (ˈkʌstədi) | Sự giám hộ |
Damages | (ˈdæmɪdʒɪz) | Thiệt hại |
Defendant | (dɪˈfɛndənt) | Bị cáo |
Defamation | (ˌdɛfəˈmeɪʃn) | Phỉ báng |
Defense | (dɪˈfɛns) | Lời bào chữa |
Deliberation | (dɪˌlɪbəˈreɪʃn) | Sự thảo luận, cân nhắc |
Deposition | (ˌdɛpəˈzɪʃn) | Lời khai, lời tường thuật |
Disbarment | (dɪsˈbɑːrmənt) | Tước bằng luật sư |
Discovery | (dɪsˈkʌvəri) | Sự khám phá thông tin |
Double Jeopardy | (ˈdʌbl ˈʤɛpərdi) | Nguy cơ bị xử hai lần cho cùng một tội |
Defend | (dɪˈfɛnd) | Bào chữa |
Defense Attorney | (dɪˈfɛns əˈtɜrni) | Luật sư bào chữa |
Defendant | (dɪˈfɛndənt) | Bị cáo |
Deportation | (ˌdiːpɔːrˈteɪʃn) | Sự trục xuất |
Disbar | (dɪsˈbɑr) | Tước bằng luật sư |
Discrimination | (dɪsˌkrɪmɪˈneɪʃn) | Sự phân biệt đối xử |
Dispute | (dɪsˈpjuːt) | Tranh chấp |
Due Process | (ˈduː ˈproʊsɛs) | Quy trình hợp lý |
Embezzlement | (ɪmˈbɛzl̩mənt) | Sự tham ô |
Embezzler | (ɪmˈbɛzl̩r) | Kẻ tham ô |
Entitlement | (ɪnˈtaɪtlmənt) | Quyền lợi |
Equity | (ˈɛkwəti) | Công bằng, sự công bằng |
Emancipation | (ɪˌmænsɪˈpeɪʃn) | Sự giải phóng |
Evidence | (ˈɛvɪdəns) | Bằng chứng |
Expert Witness | (ˈɛkspɜrt ˈwɪtnəs) | Nhân chứng chuyên gia |
Extradition | (ˌɛkstrəˈdɪʃn) | Sự dẫn độ |
Felony | (ˈfɛləni) | Tội nghiêm trọng |
Fraud | (frɔːd) | Sự gian lận, lừa đảo |
Fugitive | (ˈfjuːʤətɪv) | Kẻ chạy trốn |
Family Law | (ˈfæməli lɔ) | Luật gia đình |
Felon | (ˈfɛlən) | Kẻ phạm tội |
Foreclosure | (fɔːˈkloʊʒər) | Sự tịch thu |
Forgery | (ˈfɔrdʒəri) | Sự làm giả |
Freedom of Speech | (ˈfriːdəm ʌv spiːʧ) | Quyền tự do ngôn luận |
Grand Jury | (ɡrænd ˈʤʊri) | Hội đồng xem xét tội |
Guilty | (ˈɡɪlti) | Có tội |
Homicide | (ˈhɒmɪsaɪd) | Tội giết người |
Habeas Corpus | (ˈheɪbiəs ˈkɔːrpəs) | Lệnh triệu tập tù nhân |
Immunity | (ɪˈmjuːnəti) | Miễn trừ |
Injunction | (ɪnˈʤʌŋkʃn) | Lệnh cấm |
Inmate | (ˈɪnˌmeɪt) | Tù nhân |
Immigrant | (ˈɪmɪɡrənt) | Người nhập cư |
Incarceration | (ɪnˌkɑːrsəˈreɪʃn) | Sự giam cầm |
Indictment | (ɪnˈdaɪtmənt) | Lệnh buộc tội |
Inheritance | (ɪnˈhɛrɪtəns) | Di sản |
Inquest | (ˈɪnkwɛst) | Phiên điều tra tử vong |
Intellectual Property | (ˌɪntɪˈlɛktʃuəl ˈprɒpəti) | Tài sản trí tuệ |
International Law | (ˌɪntəˈnæʃənl lɔ) | Luật quốc tế |
Jurisdiction | (ˌʤʊrɪsˈdɪkʃn) | Thẩm quyền |
Juvenile | (ˈʤuːvənaɪl) | Thanh thiếu niên |
Kidnapping | (ˈkɪdˌnæpɪŋ) | Bắt cóc |
Larceny | (ˈlɑːrsəni) | Trộm cắp |
Lawsuit | (ˈlɔːˌsjuːt) | Vụ kiện |
Legal Aid | (ˈliːɡəl eɪd) | Hỗ trợ pháp lý |
Legislation | (ˌlɛdʒɪsˈleɪʃn) | Luật pháp |
Libel | (ˈlaɪbl̩) | Sự phỉ báng bằng văn bản |
Malpractice | (ˌmælˈpræktɪs) | Hành vi không chuyên nghiệp |
Manslaughter | (ˈmænˌslɔtər) | Sự giết người không cố ý |
Misdemeanor | (ˌmɪsˈdiːmɪnər) | Tội nhẹ |
Negligence | (ˈnɛɡlɪdʒəns) | Sự cẩu thả |
Notary Public | (ˈnoʊtəri ˈpʌblɪk) | Tư vấn luật |
Oath | (oʊθ) | Lời tuyên thệ |
Order of Protection | (ˈɔrdər ʌv prəˈtɛkʃn) | Lệnh bảo vệ |
Parole | (pəˈroʊl) | Sự tha tù |
Perjury | (ˈpɜːrdʒəri) | Lời khai gian dối |
Plaintiff | (ˈpleɪntɪf) | Người kiện |
Plea | (pli) | Lời bào chữa |
Probate | (ˈproʊbeɪt) | Sự kiểm duyệt di chúc |
Property Rights | (ˈprɒpərti raɪts) | Quyền sở hữu tài sản |
Prosecutor | (ˈprɒsɪˌkjuːtər) | Người đại diện bên khởi tố |
Public Defender | (ˈpʌblɪk dɪˈfɛndər) | Luật sư bảo vệ công lý |
Parole | (pəˈroʊl) | Sự tha tù |
Paternity | (pəˈtɜrnəti) | Tính cha |
Perjury | (ˈpɜːrdʒəri) | Lời khai gian dối |
Plaintiff | (ˈpleɪntɪf) | Người kiện |
Plead | (pliːd) | Điều kháng, bào chữa |
Police Brutality | (pəˈlis bruˈtæləti) | Bạo lực của cảnh sát |
Precedent | (ˈprɛsɪdənt) | Tiền lệ, tiền vụ |
Probation | (proʊˈbeɪʃn) | Sự án treo |
Prosecution | (ˌprɒsɪˈkjuːʃn) | Sự khởi tố |
Property Rights | (ˈprɒpərti raɪts) | Quyền sở hữu tài sản |
Public Defender | (ˈpʌblɪk dɪˈfɛndər) | Luật sư bảo vệ công lý |
Punishment | (ˈpʌnɪʃmənt) | Hình phạt |
Quash | (kwɒʃ) | Huỷ bỏ |
Robbery | (ˈrɒbəri) | Sự cướp |
Racketeering | (ˈrækɪtɪərɪŋ) | Hành vi xâm phạm |
Rape | (reɪp) | Sự cưỡng hiếp |
Reasonable Doubt | (ˈriːznəbl daʊt) | Nghi ngờ hợp lý |
Restitution | (ˌrɛstɪˈtuːʃn) | Sự trả lại |
Retainer | (rɪˈteɪnər) | Sự giữ chỗ |
Sanction | (ˈsæŋkʃn) | Biện pháp trừng phạt |
Sentence | (ˈsɛntəns) | Án phạt |
Statute | (ˈstætʃuːt) | Luật |
Supreme Court | (suːˈpriːm kɔrt) | Tòa án tối cao |
Search Warrant | (sɜːʧ ˈwɔrənt) | Lệnh truy tìm |
Self Defense | (sɛlf dɪˈfɛns) | Tự vệ |
Slander | (ˈslændər) | Sự nói xấu |
Sovereign Immunity | (ˈsɑvrən ɪˈmjuːnəti) | Miễn trừ quyền nước |
Statute of Limitations | (ˈstætʃuːt ʌv ˌlɪmɪˈteɪʃənz) | Thời hạn quy định tối đa |
Subpoena | (səˈpinə) | Lệnh triệu tập |
Summary Judgment | (ˈsʌməri ˈʤʌʤmənt) | Phán quyết tóm tắt |
Testimony | (ˈtɛstəˌmoʊni) | Lời khai |
Tort | (tɔrt) | Sự vi phạm dân sự |
Trial | (ˈtraɪəl) | Phiên tòa |
Trade Secrets | (treɪd ˈsiːkrəts) | Bí mật thương mại |
Underage | (ˈʌndəreɪdʒ) | Dưới tuổi |
Undue Influence | (ʌnˈduː ˈɪnfluəns) | Ảnh hưởng không tối ưu |
Unlawful | (ʌnˈlɔfəl) | Trái luật |
Verdict | (ˈvɜːrdɪkt) | Phán quyết |
Voir Dire | (ˈvwɑr ˈdɪr) | Sự lựa chọn ban thẩm phán |
Vandalism | (ˈvændəˌlɪzəm) | Sự phá hoại |
Verdict | (ˈvɜːrdɪkt) | Phán quyết |
Witness | (ˈwɪtnəs) | Nhân chứng |
Wrongful Death | (ˈrɔŋfəl dɛθ) | Sự chết oan trái |
Youthful Offender | (ˈjuːθ.fəl əˈfɛndər) | Kẻ phạm tội trẻ tuổi |
Youth Court | (juːθ kɔrt) | Tòa án thanh thiếu niên |
Zero Tolerance | (ˈziːroʊ ˈtɒlərəns) | Không khoan nhượng |
Zone of Privacy | (zoʊn ʌv ˈpraɪvəsi) | Khu vực riêng tư |
Zoning Laws | (ˈzoʊnɪŋ lɔz) | Luật quản lý đất đai |
Zealous | (ˈzɛləs) | Nhiệt tình, đam mê |
Zoning Board | (ˈzoʊnɪŋ bɔrd) | Hội đồng quản lý đất đai |
Zero sum Game | (ˈziːroʊ sʌm ɡeɪm) | Trò chơi không thắng kém |
Zero Tolerance Policy | (ˈziːroʊ ˈtɒlərəns ˈpɑləsi) | Chính sách không khoan nhượng |
Zealot | (ˈzɛlət) | Người đam mê |
Zero hours Contract | (ˈziːroʊ aʊrz ˈkɒntrækt) | Hợp đồng không xác định thời gian làm việc |
Zoning Ordinance | (ˈzoʊnɪŋ ˈɔrdɪnəns) | Nghị định quản lý đất đai |
Zero Rating | (ˈziːroʊ ˈreɪtɪŋ) | Sự không thuế |
Zone Pricing | (zoʊn ˈpraɪsɪŋ) | Giá theo khu vực |
Zero coupon Bond | (ˈziːroʊ kuːpɒn bɒnd) | Trái phiếu không kì hạn |
Zone System | (zoʊn ˈsɪstəm) | Hệ thống khu vực |
Zero rated Goods | (ˈziːroʊ reɪtɪd ɡʊdz) | Hàng hóa không chịu thuế |
Zoning Variance | (ˈzoʊnɪŋ ˈvɛriəns) | Sự biến đổi quản lý đất đai |
Zoning Regulations | (ˈzoʊnɪŋ ˌrɛɡjəˈleɪʃənz) | Quy định quản lý đất đai |
Zero tolerance Approach | (ˈziːroʊ ˈtɒlərəns əˈproʊʧ) | Tiếp cận không khoan nhượng |
Có thể bạn quan tâm: BẬT MÍ các phương pháp luyện viết tiếng anh hiệu quả
Từ vựng/ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật phổ biến
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật Kinh Tế
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật Kinh Tế đóng vai trò như chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho những ai đang theo đuổi lĩnh vực này. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp, nghiên cứu tài liệu, và thành công trong các công việc như soạn thảo hợp đồng, tư vấn pháp lý, hay đàm phán thương mại quốc tế. Tham khảo các từ vựng và cách phiên âm sau để trau dồi thêm kiến thức cho bản thân bạn nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Business activity | /ˈbɪznɪs ækˈtɪvəti/ | Hoạt động kinh doanh |
Business contract | /ˈbɪznəs ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng kinh tế |
ompany’s charter | /ˈkʌmpəniz ˈʧɑːrtər/ | Điều lệ của công ty |
Decision | /dɪˈsɪʒn/ | Phán quyết, quyết định |
Disputation | /ˌdɪspjuˈteɪʃn/ | Sự tranh chấp |
International payment | /ˌɪntəˈnæʃnəl ˈpeɪmənt/ | Thanh toán quốc tế |
Antitrust laws | /ˌæntɪˈtrʌst lɔːz/ | Luật chống độc quyền |
Bankruptcy | /ˈbæŋkrʌptsi/ | Phá sản |
Competition law | /ˌkɒmpəˈtɪʃən lɔː/ | Luật cạnh tranh |
Consumer protection | /kənˈsjuːmə prəˈtekʃən/ | Bảo vệ người tiêu dùng |
Contract law | /ˈkɒntrækt lɔː/ | Luật hợp đồng |
Corporate governance | /ˈkɔːpərət ˈɡʌvənəns/ | Quản trị doanh nghiệp |
Economic regulation | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˌreɡjʊˈleɪʃən/ | Quy định kinh tế |
Insider trading | /ˌɪnˈsaɪdə ˈtreɪdɪŋ/ | Giao dịch nội gián |
Intellectual property | /ˌɪntəˈlektʃuəl ˈprɒpəti/ | Tài sản trí tuệ |
Labor law | /ˈleɪbə lɔː/ | Luật lao động |
Merger and acquisition | /ˈmɜːdʒər ænd ˌækwɪˈzɪʃən/ | Sáp nhập và mua lại |
Securities law | /sɪˈkjʊərɪtiz lɔː/ | Luật chứng khoán |
Tax law | /tæks lɔː/ | Luật thuế |
Trade law | /treɪd lɔː/ | Luật thương mại |
Unfair competition | /ʌnˈfeər ˌkɒmpəˈtɪʃən/ | Cạnh tranh không lành mạnh |
White collar crime | /waɪt ˈkɒlə kraɪm/ | Tội phạm áo sơ mi trắng |
Regulatory compliance | /ˈreɡjʊlətɔːri kəmˈplaɪəns/ | Tuân thủ quy định |
Foreign investment | /ˈfɒrɪn ɪnˈvestmənt/ | Đầu tư nước ngoài |
Monopoly | /məˈnɒpli/ | Độc quyền |
Public private partnership (PPP) | /ˈpʌblɪk ˈpraɪvət ˈpɑːtnəʃɪp/ | Đối tác công tư (PPP) |
Investment license | /ɪnˈvestmənt ˈlaɪsns/ | Giấy phép đầu tư |
Modification of contract | /ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən əv ˈkən.trækt/ | Sửa đổi hợp đồng |
Other agreement | /ˈʌðər əˈɡriːmənt/ | Các thỏa thuận khác |
Party | /ˈpɑːti/ | Các bên (trong hợp đồng) |
The business line | /ðə ˈbɪznɪs laɪn/ | Ngành nghề kinh doanh |
Trade registration certificate | /treɪd ˌreʤɪsˈtreɪʃən ˌsɜːtɪfɪkət/ | Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
Xem thêm: 200+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing bạn nên biết
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật Thương Mại
Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là bước đầu tiên giúp bạn chinh phục mục tiêu của mình. Hãy bắt đầu hành trình của bạn bằng việc học tập và trau dồi vốn từ vựng chuyên ngành Luật thương mại một cách tốt nhất với các vốn từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
According to estimation | /əˈkɔːdɪŋ tuː ˌes.tɪˈmeɪ.ʃən/ | Theo ước tính |
According to statistics | /əˈkɔːdɪŋ tuː stəˈtɪstɪks/ | Theo số liệu thống kê |
Breach of contract | /briːtʃ ʌv ˈkɒntrækt/ | Vi phạm hợp đồng |
Buyer’s choice | /ˈbaɪ.ərz ʧɔɪs/ | Sự lựa chọn của bên mua |
Commercial arbitration | /kəˈmɜːrʃəl ˌær.bɪˈtreɪ.ʃən/ | Trọng tài thương mại |
Commercial law | /kəˈmɜːʃəl lɔː/ | Luật thương mại |
Commitment | /kəˈmɪtmənt | Cam kết |
Competition law | /ˌkɒmpəˈtɪʃən lɔː/ | Luật cạnh tranh |
Consignee | /kənˌsaɪˈniː/ | Bên nhận hàng |
Consigner | /kənˈsaɪnər/ | Bên giao hàng |
Consumer market | /kənˈsuː.mər ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường tiêu thụ |
Consumer protection | /kənˈsjuːmə prəˈtekʃən/ | Bảo vệ người tiêu dùng |
Contract negotiation | /ˈkɒntrækt nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃən/ | Đàm phán hợp đồng |
Corporate governance | /ˈkɔːpərət ˈɡʌvənəns/ | Quản trị doanh nghiệp |
Franchise | /frænʃaɪz/ | Nhượng quyền thương mại |
Intellectual property | /ˌɪntəˈlektʃuəl ˈprɒpəti/ | Tài sản trí tuệ |
International trade | /ˌɪntəˈnæʃənəl treɪd/ | Thương mại quốc tế |
Joint venture | /dʒɔɪnt ˈventʃər/ | Liên doanh |
Letter of credit | /ˈletər ʌv ˈkredɪt/ | Thư tín dụng |
Letter of proxy | /ˈletər əv ˈprɒksi | Giấy ủy quyền |
Merger and acquisition | /ˈmɜːdʒər ænd ˌækwɪˈzɪʃən/ | Sáp nhập và mua lại |
Port | /pɔːrt/ | Cảng hàng hóa |
Product liability | /ˈprɒdʌkt ˌlaɪəˈbɪləti/ | Trách nhiệm sản phẩm |
Purchase contract | /ˈpɜː.tʃəs ˈkɒn.trækt/ | Hợp đồng mua bán hàng hóa |
Regulatory compliance | /ˈreɡjʊlətɔːri kəmˈplaɪəns/ | Tuân thủ quy định |
Sale of goods | /seɪl ʌv ɡʊdz/ | Bán hàng |
Tax law | /tæks lɔː/ | Luật thuế |
Trade agreement | /treɪd əˈɡriːmənt/ | Hiệp định thương mại |
Trade secret | /treɪd ˈsiːkrɪt/ | Bí mật thương mại |
Transaction | /trænˈzækʃən/ | Thương vụ, giao dịch |
Unfair business | /ʌnˈfer ˈbɪznəs/ | Kinh doanh gian lận |
Unfair competition | /ʌnˈfeər ˌkɒmpəˈtɪʃən/ | Cạnh tranh không lành mạnh |
Wholesaler | /ˈhoʊlsələr/ | Người bán buôn |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong ngành Luật
Làm thế nào để giao tiếp hiệu quả trong môi trường Luật quốc tế? Nắm vững các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong ngành Luật là chìa khóa giúp bạn tự tin và thành công trong môi trường làm việc đa dạng.
Mẫu câu | Ý nghĩa |
What was the case about? | Vụ án này về cái gì? |
He was found guilty of the murder. | Anh ta bị kết tội giết người. |
As jurors you are not to be swayed by sympathy. | Với tư cách là bồi thẩm viên, bạn không bị lung lay bởi sự cảm thông |
Do you recall making this statement? | Bạn có nhớ đã đưa ra tuyên bố này không? |
The judge only needed fifteen minutes to reach his decision. | Thẩm phán chỉ cần mười lăm phút để đưa ra quyết định của mình. |
There was so much evidence that there was no doubt he committed the crime. | Có rất nhiều bằng chứng chắc chắn rằng anh ta đã phạm tội. |
Most of the evidence is very strong. | Hầu hết các bằng chứng là rất mạnh mẽ. |
Have you been threatened or coerced into pleading guilty? | Bạn có bị đe dọa hay bắt buộc phải nhận tội không? |
May I call my first witness? | Tôi có thể gọi nhân chứng đầu tiên của tôi không? |
He alleged to have killed a landlord. | Anh ta bị cáo buộc đã giết một chủ nhà. |
The man has been charged with drunk driving. You are probably required to come to court to be witnesses and give evidence. | Người đàn ông đã bị buộc tội lái xe uống rượu. Bạn có thể phải đến tòa để làm nhân chứng và đưa ra bằng chứng. |
I need to take a statement from you about what you saw. Please tell me everything you saw. | Tôi cần một bản báo cáo từ bạn về những gì bạn đã thấy. Xin vui lòng cho tôi biết tất cả những gì bạn đã thấy. |
Could you please provide me with a copy of the contract? | Bạn có thể cung cấp cho tôi một bản sao của hợp đồng không? |
Việc nắm rõ các thuật ngữ tiếng anh pháp lý và các cụm từ thông trên là điều cần thiết đối với những ai quan tâm đến lĩnh vực luật. Bằng cách làm quen với từ điển tiếng Anh chuyên ngành luật trên, bạn có thể đọc các tài liệu pháp lý, giao tiếp và làm thủ tục tố tụng tốt hơn. Cho dù bạn là luật sư, sinh viên luật hay đơn giản là người đang tìm cách mở rộng kiến thức của mình, thì học tiếng anh chuyên ngành luật chắc chắn sẽ mang lại lợi ích cho bạn.
Nếu bạn đang mong muốn tìm kiếm cho mình một trung tâm đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 thì hãy tham khảo ngay khóa học tại trung tâm Axcela Vietnam, với chương trình đào tạo đạt chuẩn quốc tế và cam kết đạt kết quả cao sau chương trình học
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.