6 âm câm tiếng Anh phổ biến mà bạn phải nằm lòng
Âm câm tiếng anh (silent letter) là những chữ cái giúp chúng ta viết đúng chính xác từ đó nhưng lại không phát âm khi nói. Theo một thống kê, thực tế trong tiếng anh có khoảng 60% từ vựng sử dụng âm câm, nhưng lại không có một quy tắc nào cụ thể để người học dễ dàng thuộc lòng những từ tiếng anh này.
Bài viết này sẽ giúp bạn đề ra 6 âm câm phổ biến mà bạn nên biết khi học giao tiếp tiếng anh.
Âm câm tiếng Anh: Âm /b/
Nguyên tắc 1
Âm /b/ sẽ không được phát âm khi đứng sau chữ M. Một số từ ví dụ có thể kể đến như:
Từ | Phiên âm | Ví dụ |
Bomb | /bɑːm/ | The terrorists had planted a bomb near the police station. |
Climb | /klaɪm/ | We shouldn’t try to climb the mountain in this weather. |
Thumb | /θʌm/ | She hit her thumb with the hammer. |
Catacomb | /ˈkæt̬.ə.kuːm/ | They went down into catacombs beneath the church. |
Plumber | /ˈplʌm.ɚ/ | When is the plumber coming to repair the burst pipe? |
Lamb | /læm/ | We saw a lamb being born. |
Dumb | /dʌm/ | Children like this used to be described as “deaf and dumb”. |
Nguyên tắc 2
Chữ b cũng trở thành âm câm khi đứng trước chữ T
Từ | Phiên âm | Ví dụ |
Subtle | /ˈsʌt̬.əl/ | The room was painted a subtle shade of pink. |
Debt | /det/ | He managed to pay off his debts in two years. |
Doubt | /daʊt/ | I’m having doubts about his ability to do the job. |
Doubtful | /ˈdaʊt.fəl/ | The teacher is doubtful about having parents working as classroom assistants. |
Âm câm tiếng Anh: Âm /d/
Nguyên tắc 3
Chữ D là âm câm khi nằm trong cụm DG. Tuy nhiên, trong một vài từ thông thường, D cũng trở thành âm câm. Đây được gọi là bất quy tắc và khi học giao tiếp, bạn phải thuộc lòng những từ không nằm trong quy tắc này. Sau đây là bảng ví dụ về các chữ cái D là âm câm trong tiếng anh.
Từ | Phiên âm | Ví dụ |
Handsome | /ˈhæn.səm/ | He is tall, dark, and handsome. |
Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | Next Wednesday is my birthday. |
Sandwich | /ˈsæn.wɪdʒ/ | What would you like in your sandwich? |
Handkerchief | /ˈhæŋ.kɚ.tʃiːf/ | Dab the coffee off with your handkerchief. |
Pledge | /pledʒ/ | All the candidates have made pledges not to raise taxes if they are elected. |
Grudge | /ɡrʌdʒ/ | I don’t bear any grudge against you. |
Cadge | /kædʒ/ | He’s always cadging free meals and free trips from his clients |
Hedge | /hedʒ/ | She’d made some overseas investments as a hedge against rising inflation in this country. |
Âm câm tiếng Anh: Âm /k/
Nguyên tắc 4
Chữ K thường sẽ không được phát âm khi đứng đầu một một từ nào đấy và đứng trước chữ N. Sau đây là một vài từ bạn nên lưu ý khi học phát âm trong tiếng anh giao tiếp
Từ | Phiên âm | Ví dụ |
Know – knew – known | /noʊ/ – /nuː/ – /noʊn/ |
|
Knife | /naɪf/ | Be careful with that knife or you’ll cut yourself! |
Knock | /nɑːk/ | Please knock before entering. |
Knee | /niː/ | I stood in the water up to my knees. |
Âm câm tiếng Anh: Âm /l/
Nguyên tắc 5
Trong các khóa học anh văn giao tiếp, cong lưỡi đọc âm /l/ giữa từ chưa bao giờ là dễ dàng với người mới học. Đôi khi, âm câm tiếng anh này cũng là một trong những âm khó đối với những người học tiếng anh lâu năm. Đối với âm /l/ thường không phát âm khi đứng sau các nguyên âm A,O,U. Sau đây là bảng những âm câm /l/:
Từ | Phiên âm | Ví dụ |
Would – Should – Could | /wʊd/ – /ʃʊd/ – /kʊd/ | You should practise every day |
Calm | /kɑːm/ | He has a very calm manner. |
Half | /hɑːf/ | She was born in the latter half of the 18th century. |
Walk | /wɔːk/ | I walked home. |
Calf | /kɑːf/ | If a cow is a calf, it is pregnant. |
Yolk | /jəʊk/ | I like eggs lightly cooked so that the yolk is still runny. |
Chalk | /tʃɔːk/ | He picked up a piece of chalk and wrote the answer on the blackboard. |
Salmon | /ˈsæm.ən/ | They went salmon fishing. |
Âm câm tiếng Anh: Âm /t/
Nguyên tắc 6
Âm câm /t/ thường là những từ vựng bất quy tắc và đòi hỏi người học phải hiểu và thuộc lòng những từ vựng này. Sau đây là bảng âm câm /t/ thường hay gặp nhất
Từ | Phiên âm | Ví dụ |
Christmas | /ˈkrɪs.məs/ | We had a fantastic Christmas. |
Castle | /ˈkæs.əl/ | The castle is set on a steep hill. |
Listen | /ˈlɪs.ən/ | What kind of music do you listen to? |
Whistle | /ˈwɪs.əl/ | He whistled as he worked. |
Ballet | /ˈbæl.eɪ/ | Ballet isn’t really my cup of tea. |
Gourmet | /ˈɡɔː.meɪ/ | She is a gourmet cook. |
Rapport | /ræpˈɔːr/ | He has an excellent rapport with his staff. |
Âm câm tiếng Anh: Âm /s/
Nguyên tắc 7
Chữ S thường không được phát âm khi đứng trước chữ L. Dưới đây là một vài ví dụ mà bạn có thể tham khảo
Từ | Phiên âm | Ví dụ |
island | /ˈaɪ.lənd/ | They live on a large island. |
aisle | /ɑɪl/ | I always ask for an aisle seat, not a window seat. |
Islander | /ˈaɪ.lən.dər/ | I was chatting to an islander who had just caught a big fish. |
Trên đây là những nguyên tắc về âm câm tiếng anh. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích về phát âm trong tiếng anh.
Bạn có thể tham khảo thêm:
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.