Chứng Chỉ Tiếng Anh CEFR Là Gì? Thi Tiếng Anh CEFR Cấp Tốc Ở Đâu?
Hiện nay, ở Việt Nam cũng có rất nhiều người quan tâm đến chứng chỉ tiếng anh CEFR và mong muốn sở hữu chứng chỉ danh giá này để phục vụ cho học tập cũng như công việc. Vậy cụ thể chứng chỉ tiếng Anh CEFR là gì? Những ai nên thi chứng chỉ CEFR? Thi CEFR ở đâu uy tín? Hãy cùng Trung tâm đào tạo tiếng Anh Axcela tìm hiểu câu trả lời trong bài viết sau đây nhé.
Tổng quan về chứng chỉ CEFR
Chứng chỉ CEFR là gì?
CEFR (The Common European Framework of Reference for Languages) là khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu được phát triển bởi Hội đồng Châu Âu vào những năm 1990. Khung tham chiếu này được thiết kế để thúc đẩy sự hợp tác giữa các giáo viên ngoại ngữ tại các quốc gia châu Âu, đồng thời cung cấp một hệ thống đánh giá năng lực ngoại ngữ thống nhất cũng như mức độ thông thạo khi sử dụng tiếng Anh cho các tổ chức, trường học và nhà tuyển dụng.
CEFR không chỉ áp dụng cho các ngôn ngữ phổ biến như Anh, Pháp, Đức mà còn bao gồm khoảng 40 ngôn ngữ khác. Chứng chỉ CEFR được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để đánh giá trình độ ngoại ngữ của ứng viên. Chứng chỉ này có giá trị lâu dài và được nhiều tổ chức, trường học và nhà tuyển dụng công nhận. Chứng chỉ CEFR Cambridge thường không xác định rõ thời hạn sử dụng.
Các cấp độ cơ bản của CEFR
CEFR không chỉ là một tiêu chuẩn quốc tế phổ biến mà còn là một công cụ mô tả chi tiết về mức độ thành thạo trong việc sử dụng ngoại ngữ. Sự công nhận của bằng CEFR không chỉ giới hạn ở Châu Âu mà còn mở rộng trên phạm vi toàn cầu.
Chứng chỉ CEFR Cambridge đã định rõ 6 cấp độ thành thạo ngoại ngữ, tạo nên một hệ thống linh hoạt để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của mỗi người, từ A1 (trình độ mới bắt đầu) đến C2 (trình độ thành thạo). Mỗi cấp độ có các yêu cầu cụ thể về khả năng nghe, nói, đọc và viết.
LEVEL | MÔ TẢ |
CEFR A1 (Breakthrough of beginner – Mới bắt đầu) |
– Hiểu và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh với cấu trúc đơn giản. – Có khả năng tự tin trong việc giới thiệu về bản thân và trao đổi thông tin cá nhân một cách tự nhiên. – Việc nói chuyện và tương tác với người nói chậm và rõ ràng không gặp nhiều khó khăn. |
CEFR A2 (Waystage of Elementary – Sơ cấp) |
– Kỹ năng ngôn ngữ được mở rộng hơn, có thể hiểu được câu và các cụm từ thông thường. – Có thể giao tiếp về các chủ đề như gia đình, mua sắm, địa lý, và giới thiệu bản thân. |
CEFR B1 (Threshold or intermediate – Trung cấp) |
– Hiểu ý chính trong các chủ đề như du lịch, trường học và sở thích cá nhân. -Viết câu đơn giản về các chủ đề như sở thích, trải nghiệm, giấc mơ, hay tham vọng cá nhân. |
CEFR B2 (Vantage or upper intermediate – Trên trung cấp) |
– Hiểu được ý chính trong các văn bản phức tạp hơn và có khả năng giao tiếp một cách lưu loát với người bản xứ. – Viết và diễn đạt ý kiến về các chủ đề đa dạng trở nên thuận lợi và rõ ràng. |
CEFR C1 (Effective Operational Proficiency or Advanced – Cao cấp) |
– C1 đánh dấu sự hiểu biết đối với các văn bản dài và phức tạp. – Khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo để phục vụ đa dạng mục đích khác nhau. |
CEFR C2 (Mastery or proficiency – Thành thạo) |
– Hiểu thông tin từ mọi nguồn và trong mọi chủ đề. – Giao tiếp tự nhiên và mạch lạc trong các tình huống phức tạp. – Tham gia tích cực trong môi trường học thuật và công việc. |
Chứng chỉ CEFR có thời hạn bao lâu?
Chứng chỉ CEFR được xem là có hiệu lực vĩnh viễn do không đề cập đến thời hạn cụ thể. Tuy nhiên, vì khả năng thành thạo tiếng Anh có thể biến động theo thời gian nên chứng chỉ CEFR chỉ được đánh giá có giá trị trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 2 năm, tùy thuộc vào quy định của từng tổ chức.
Hướng dẫn cách quy đổi chứng chỉ CEFR ra IELTS, TOEIC
Vì sự không đồng nhất về đặc điểm và phương pháp đánh giá bài thi, quá trình chuyển đổi điểm từ một chứng chỉ sang một chứng chỉ khác chỉ có tính tương đối. Do đó, để biết được điểm chính xác, việc duy nhất là bạn phải tham gia trực tiếp vào kỳ thi tương ứng. Dưới đây là bảng tham chiếu quy đổi điểm từ chứng chỉ TOEIC sang IELTS, TOEFL và CEFR:
Tầm quan trọng của chứng chỉ CEFR
Thi chứng chỉ CEFR Cambridge không chỉ mang lại những ưu điểm lớn cho người học mà còn đáp ứng nhu cầu đánh giá trình độ ngôn ngữ. Dưới đây là những lý do tại sao nên tham gia thi CEFR:
- Xác định trình độ ngoại ngữ: CEFR cung cấp một hệ thống rõ ràng để đánh giá và xác định trình độ ngôn ngữ, giúp bạn hiểu rõ về khả năng của bản thân trong các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết.
- Kiểm tra tiến độ học tập: Chứng chỉ CEFR Cambridge giúp người học theo dõi tiến bộ trong quá trình học tập. Việc đạt được một cấp độ mới là một dấu mốc rõ ràng cho sự cải thiện và nâng cao trình độ ngôn ngữ.
- Tự tin hơn trong giao tiếp: Hiểu rõ trình độ của bản thân sẽ giúp người học có thêm sự tự tin nhất định. Từ đó họ sẽ biết bản thân có thể hiểu và diễn đạt ngôn ngữ như thế nào trong các tình huống khác nhau.
- Chứng minh trình độ quốc tế: Chứng chỉ CEFR là một bằng chứng quốc tế về trình độ ngôn ngữ, có thể giúp ích cho bạn rất nhiều trong quá trình xin việc, xin học bổng hoặc khi cần chứng minh khả năng sử dụng ngoại ngữ của mình.
- Mở ra nhiều cơ hội học tập và nghề nghiệp: Trình độ ngôn ngữ chứng minh thông qua CEFR có thể mở ra vô số cơ hội học tập và nghề nghiệp, đặc biệt là trong môi trường quốc tế.
Đối tượng thi chứng chỉ CEFR gồm những ai?
ĐỐI TƯỢNG | MỤC ĐÍCH |
Người chuyên học ngoại ngữ |
– CEFR cung cấp đánh giá rõ ràng về trình độ tiếng ngoại ngữ, giúp bạn nhận biết điểm mạnh và điểm yếu. – Là cơ sở quan trọng để lựa chọn khóa học tiếng Anh phù hợp với trình độ cá nhân. |
Sinh viên đại học/sau đại học |
– Đa số các trường đại học yêu cầu chứng chỉ quốc tế như CEFR hoặc khuyến khích nộp chứng chỉ này khi đăng ký vào chương trình học, đặc biệt là các chương trình quốc tế. – Là căn cứ quan trọng để đăng ký du học hoặc tham gia các khóa học ngắn hạn. |
Người làm việc trong các doanh nghiệp đa quốc gia, môi trường quốc tế |
– Những người làm việc trong môi trường quốc tế hoặc cần sử dụng tiếng ngoại ngữ trong công việc sẽ rất cần chứng chỉ CEFR. |
Người muốn kiểm tra năng lực, trình độ tiếng Anh |
– CEFR cung cấp một hệ thống đánh giá chuẩn quốc tế, giúp người học theo dõi tiến trình học tập và đặt ra các mục tiêu cụ thể. |
Giáo viên/Giảng viên |
– Hỗ trợ giáo viên xác định rõ trình độ của học viên và thiết kế bài giảng phù hợp. – Một số trường quốc tế có yêu cầu chứng chỉ CEFR để đảm bảo chất lượng giảng dạy của giảng viên. |
Phân biệt chứng chỉ tiếng Anh CEFR và VSTEP
Chứng chỉ tiếng Anh theo Khung tham chiếu Châu Âu (CEFR) và Khung đánh giá năng lực ngoại ngữ Việt Nam (VSTEP) có những khác biệt quan trọng về phạm vi giá trị công nhận, phân loại cấp bậc và mục đích sử dụng, cụ thể như sau:
TIÊU CHÍ | CHỨNG CHỈ CEFR | CHỨNG CHỈ VSTEP |
Phạm vi giá trị được công nhận |
Là khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu, được xây dựng bởi Hội đồng Châu Âu và có giá trị công nhận trên toàn cầu. | Là khung đánh giá năng lực ngoại ngữ được sử dụng tại Việt Nam, do các trường ủy quyền của Bộ Giáo dục và Đào tạo cấp, có giá trị công nhận chủ yếu tại Việt Nam. |
Phân loại cấp bậc |
Đánh giá mức độ sử dụng tiếng Anh dựa trên 6 bậc từ A1 đến C2 | Đánh giá mức độ sử dụng tiếng Anh dựa vào 3 bậc từ Bậc 1,2 đến Bậc 5,6, tương ứng với trình độ Sơ cấp, Trung cấp, và Cao cấp |
Mục đích sử dụng |
Có phương pháp học, giảng dạy, và đánh giá phù hợp cho tất cả các ngôn ngữ ở Châu Âu. Bằng CEFR được sử dụng rộng rãi và công nhận toàn cầu. | Được sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh từ bậc 3 đến 5 cho học sinh, sinh viên và người lao động tại Việt Nam. Phổ biến trong hệ thống giáo dục Việt Nam và được công nhận chủ yếu trong đánh giá năng lực tiếng Anh tại Việt Nam. |
Cách thức thi CEFR như thế nào?
Thi chứng chỉ CEFR ở đâu?
Hiện tại, Viện Khoa học Quản lý Giáo dục (IEMS) đã được Bright Online LLC Academy ủy quyền độc quyền, trở thành tổ chức đầu tiên tại Việt Nam chịu trách nhiệm thực hiện hoạt động khảo thí tiếng Anh dựa trên Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR). Bright Online LLC Academy có trụ sở chính tại Mỹ chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nghiên cứu, biên soạn chương trình ôn luyện, kiểm tra, và đánh giá ngôn ngữ với quy mô lớn.
Được biết đến rộng rãi như một đơn vị giáo dục hàng đầu cung cấp nghiên cứu và đánh giá giáo dục, Bright Online LLC Academy đóng góp quan trọng cho sự phát triển giáo dục ở Mỹ.
Địa chỉ thi CEFR ở TP. HCM
- Sở Giáo dục và Đào tạo TP. HCM
- Địa chỉ thi: Số 66 – 68 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP. HCM.
- Số điện thoại:028-38291023.
- ĐH Mở TP. HCM
- Địa chỉ thi: Số 97 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, TP. HCM.
- Số điện thoại: 039300210 – line 311.
- ILA Việt Nam
- Địa chỉ thi: Số 146 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6, Quận 3, TP. HCM.
- Số điện thoại: 028 3838 6788.
- ĐH Tôn Đức Thắng
- Địa chỉ thi: Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. HCM.
- Số điện thoại: 028 3776 1039.
Địa chỉ thi CEFR ở Hà Nội
- Trung tâm anh ngữ Apollo
- Địa chỉ: 181-183-185 Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng.
- Số điện thoại: 087305 5567.
- Anh ngữ VUS Miền Bắc
- Địa chỉ: Tầng 2,3 Golden Palace, Lô đất C3, Lê Văn Lương, Nhân Chính, Quận Thanh Xuân.
- Số điện thoại: 0975614679.
- ILA Việt Nam
- Địa chỉ: 6-8B Phố Huế, Hàng Bài, Hà Nội.
- Số điện thoại: 0904 996 330.
- Language Link Academic
- Địa chỉ: 24 Đại Cồ Việt, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.
- Số điện thoại: 0989.727.128.
- Trường THPT Nguyễn Siêu
- Địa chỉ: Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
- Số điện thoại: 0936353414.
- OEA Việt Nam
- Địa chỉ: C8, 343 Phố Đội Cấn, Liễu Giai, Quận Ba Đình.
- Số điện thoại: 04 3232 1318.
- VPBOX
- Địa chỉ: Biệt thự G2 & G28, Làng Quốc tế Thăng Long, Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy.
- Số điện thoại: 0379 324 05.
- Wellspring School
- Địa chỉ: Số 95 phố Ái Mộ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên.
- Số điện thoại: 090446 8662.
Thi chứng chỉ CEFR online
- Để tham gia kỳ thi chứng chỉ CEFR online, thí sinh cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ theo quy định. Các giấy tờ này bao gồm bằng lái xe hoặc căn cước công dân, hộ chiếu còn hiệu lực hoặc giấy chứng thực danh tính từ cơ quan có thẩm quyền, phòng trường hợp xấu nhất như việc thí sinh chưa có/mất CCCD.
- Để tránh tình trạng bị từ chối dự thi, thí sinh cần đảm bảo mang theo đúng các giấy tờ theo yêu cầu đã được thông báo trước đó.
- Đối với quy trình dự thi và thời gian làm bài, thí sinh nên có mặt tại địa điểm thi trước thời gian thông báo ít nhất 30 phút, nhằm chuẩn bị tốt nhất cho bài kiểm tra và đảm bảo rằng mọi thủ tục đăng ký đã được thực hiện đầy đủ.
Lệ phí thi chứng chỉ CEFR là bao nhiêu?
Chi phí tham gia kỳ thi CEFR varie vào năm 2024 dao động từ 1.280.400 VNĐ – 3.850.000 VNĐ. Dưới đây là một danh sách các kỳ thi tiếng Anh theo chuẩn CEFR cùng với chi phí tham gia tương ứng:
TÊN KỲ THI | LỆ PHÍ THI/ THÍ SINH (VNĐ) | GHI CHÚ |
Pre A1 Starters |
1.280.400 | 1. Lệ phí thi có thể được điều chỉnh theo quy định cụ thể từ Cambridge English. 2. Lệ phí nộp muộn sau thời hạn đăng ký dành cho Starters, Movers, Flyers: 224.000 VNĐ/bài thi.
3. Lệ phí thi CEFR đã bao gồm thuế VAT. 4. Lệ phí thi chưa bao gồm phí chuyển phát chứng chỉ. |
A1 Movers | 1.320.000 | |
A2 Flyers | 1.397.000 | |
A2 Key (KET) A2 Key for Schools (KETfS) | 1.683.000 | |
B1 Preliminary (PET) B1 Preliminary for Schools (PETfS) | 1.760.000 | |
B2 First (FCE) B2 First for Schools (FCEfS) | 2.524.500 | |
C1 Advanced (CAE) | 3.850.000 | |
TKT- Module 1, 2, 3 & CLIL | 1.760.000/module |
Cấu trúc đề thi tiếng Anh CEFR như thế nào?
Kỳ thi tiếng Anh theo Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR) bao gồm 5 phần: Ngữ pháp, Nghe, Đọc, Viết và Nói, với tổng thời gian làm bài là 100 phút. Dưới đây là chi tiết từng phần của kỳ thi:
PHẦN | SỐ CÂU HỎI | THỜI GIAN LÀM BÀI | NỘI DUNG |
Ngữ Pháp (Grammar) | 100 | 40 phút | Các câu hỏi tập trung vào chọn câu trả lời chính xác nhất, phát hiện lỗi ngữ pháp, chọn từ thích hợp và sửa lỗi ngữ pháp. |
Nghe (Listening) | 12 | 20 phút | Thí sinh nghe đoạn ghi âm khoảng 3 phút và trả lời 12 câu hỏi. Đoạn ghi âm có thể mô tả về một căn phòng, một bản đồ hoặc cuộc sống của một nhân vật. |
Đọc (Reading) | 09-12 | 20 phút | Bài đọc bao gồm 5 – 6 đoạn văn với số từ dưới 1000, xoay quanh các chủ đề học thuật như thương mại, kinh tế, lịch sử, và cuộc sống hàng ngày. Mức độ khó thay đổi tùy thuộc vào từng đoạn văn. |
Viết (Writing) | 01 | 15 phút | Viết câu dựa trên bức tranh hoặc viết bài luận trình bày quan điểm. Phần này sẽ đánh giá từ vựng, ngữ pháp, cách tổ chức và sắp xếp bài viết của người học. |
Nói (Speaking) | 01 | 05 phút |
Thí sinh sẽ đối mặt với một loạt các dạng đề trong phần kiểm tra nói của chứng chỉ CEFR, bao gồm: – Miêu tả tranh ảnh (Describe a Picture): – Trả lời các câu hỏi (Respond to Questions – Trả lời câu hỏi có sử dụng thông tin được cung cấp (Respond to Questions Using Information Provided) – Đề xuất quan điểm (Propose Solution) – Đưa ra ý kiến (Express an Opinion) |
Lưu ý:
- Trong phần thi nghe, giọng Anh có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau như Anh – Mỹ, Anh – Úc, hoặc Anh – Anh, để phản ánh sự đa dạng về cách phát âm trong môi trường làm việc quốc tế. Các thí sinh cần tập trung lắng nghe để hiểu một cách chuẩn xác nhằm tránh nhầm lẫn giữa những từ có cách phát âm tương đồng.
- Mức độ khó của từng đoạn văn trong phần đọc sẽ thay đổi. Có những đoạn nghe đơn giản, nhưng cũng có những đoạn đòi hỏi thí sinh phải tư duy để tìm ra câu trả lời chính xác nhất. Đồng thời, phần đọc này có ảnh hưởng rất lớn đến số điểm tổng kết. Do đó, việc rèn luyện kỹ năng cho phần này cần được đầu tư kỹ lưỡng.
>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp đào tạo tiếng Anh cấp tốc 1 kèm 1
Đăng ký khóa học luyện ôn thi chứng chỉ CEFR cấp tốc tại Axcela
Với nhiều năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Anh cho Doanh nghiệp và các tập đoàn đa quốc gia tại Việt Nam, trung tâm tiếng Anh CEFR Axcela tự hào mang đến cho người học cơ hội chinh phục chứng chỉ CEFR cấp tốc, hiệu quả. Chúng tôi cam kết rút ngắn thời gian ôn luyện và thi tiếng Anh CEFR chứng chỉ quốc tế lên đến 40 – 50% so với phương pháp truyền thống, giúp bạn trang bị đầy đủ kiến thức, kỹ năng để hoàn thành tốt kỳ thi.
Khi tham gia khóa học luyện thi chứng chỉ tại Axcela, học viên sẽ được hướng dẫn chi tiết về dạng đề, cấu trúc đề thi, các chiến thuật cũng như “mẹo” làm bài thi hiệu quả. Bên cạnh đó, trung tâm tiếng Anh CEFR Axcela cũng sẽ cung cấp đầy đủ những bộ đề thi mô phỏng sát với nội dung thực tế.
Nhờ vậy mà học viên có thể tự tin hoàn thành các phần thi chứng chỉ tiếng Anh theo chuẩn CEFR để lấy những điểm số thật ấn tượng. Hiện nay, Axcela là một trong những địa điểm được nhiều học viên đăng ký để luyện ôn thi chứng chỉ CEFR. Vậy thì điều gì khiến cho Axcela được nhiều học viên tin tưởng lựa chọn?
- Đào tạo tiếng Anh cho người đi làm, doanh nghiệp dựa trên tiêu chuẩn châu Âu, đề cao tính thực hành trong từng bài giảng.
- Đảm bảo sự tương tác trực tiếp giữa giảng viên – học viên.
- Đánh giá kết quả, đào tạo học viên theo khung tiêu chuẩn CEFR.
- Cam kết đầu ra bằng văn bản.
- Đào tạo lại miễn phí hoặc hoàn trả học phí 100% nếu học viên không đạt được điểm số như mục tiêu đã cam kết.
Những câu hỏi liên quan đến chứng chỉ CEFR
Sau đây là một số câu hỏi liên quan đến bằng CEFR được nhiều người quan tâm nhất:
Chứng chỉ CEFR có được nhà nước công nhận không?
Bằng CEFR được công nhận và áp dụng ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Canada, Liên minh châu Âu (Euro) và nhiều quốc gia trong khu vực châu Á như Việt Nam, Hàn Quốc,… Do đó, bạn hoàn toàn có thể yên tâm vì CEFR là chứng chỉ được nhà nước Việt Nam công nhận.
Vậy chứng chỉ CEFR có thi công chức được không? Chứng chỉ CEFR có thi viên chức được không? Để trả lời cho câu hỏi này thì hiện nay, bằng CEFR được công nhận và yêu cầu trong nhiều ngành nghề và hoạt động khác nhau, bao gồm cả việc thi công chức.
Tuy nhiên, điều này cũng sẽ phụ thuộc vào quy định cụ thể của từng tổ chức, công ty. Vì vậy, để biết thông tin chính xác nhất về việc chứng chỉ CEFR có được thi công chức không, bạn nên liên hệ trực tiếp với cơ quan quản lý thi công chức của tổ chức, quốc gia bạn quan tâm.
Thi CEFR bao nhiêu tiền?
Lệ phí thi chứng chỉ CEFR tại Việt Nam thường thay đổi tùy thuộc vào trung tâm tổ chức kỳ thi và cấp độ CEFR mà bạn muốn đăng ký. Các mức lệ phí có thể khác nhau và thường được xác định bởi tổ chức quản lý chứng chỉ hoặc trung tâm đào tạo. Năm 2024, chi phí thi CEFR thường nằm trong khoảng từ 1.280.400 VNĐ – 3.850.000 VNĐ.
Tuy nhiên, lưu ý rằng mức chi phí này có thể thay đổi theo thời gian và tăng lên trong tương lai do nhiều yếu tố như tăng chi phí tổ chức, cập nhật nội dung thi hoặc điều chỉnh theo mức lương giáo viên và nhân viên tham gia trong quá trình tổ chức và chấm thi. Do đó, để có thông tin chi tiết và chính xác nhất về lệ phí thi CEFR, bạn nên liên hệ trực tiếp với trung tâm hoặc đơn vị tổ chức kỳ thi.
Thời gian nhận kết quả thi CEFR là bao lâu?
Thời gian nhận kết quả thi CEFR có thể thay đổi tùy thuộc vào đơn vị tổ chức kỳ thi và quy trình xử lý kết quả của họ. Thông thường, sau khi hoàn thành kỳ thi CEFR, thời gian để nhận kết quả có thể mất từ 4 – 6 tuần đối với bài thi trên giấy và khoảng 2 – 3 tuần cho bài thi trên máy tính.
Tuy nhiên, để có thông tin chính xác và chi tiết nhất về thời gian nhận kết quả thi CEFR, bạn nên liên hệ trực tiếp với nơi tổ chức kỳ thi hoặc trung tâm tiếng Anh mà bạn đã đăng ký thi. Họ sẽ cung cấp thông tin cụ thể về quy trình xử lý kết quả và thời gian nhận kết quả cho bạn.
Nên luyện thi CEFR tại trung tâm hay tự học tại nhà?
Việc quyết định giữa việc tham gia lớp luyện ôn thi CEFR tại trung tâm hay tự học tại nhà phụ thuộc vào quyết định của mỗi cá nhân. Thực tế, cả hai phương pháp đều có những điểm mạnh và yếu tố cần xem xét. Bạn có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây của Axcela.
TRUNG TÂM | TỰ HỌC (qua tài liệu, ứng dụng) | |
Ưu điểm | – Cung cấp sự hướng dẫn chuyên môn từ giáo viên có kinh nghiệm và tài liệu theo cấu trúc đề thi CEFR.– Tạo cơ hội luyện tập với các bài kiểm tra mô phỏng cấu trúc đề thi CEFR.
– Môi trường học tập tương tác, bao gồm tham gia vào các buổi học nhóm và trao đổi với các bạn học viên khác. |
– Linh hoạt về thời gian và nơi học.– Chủ động tìm kiếm tài liệu, sách giáo trình và bài tập trực tuyến miễn phí hoặc trả phí.
– Sử dụng website và ứng dụng di động luyện thi trực tuyến để tự đánh giá trình độ. |
Nhược điểm | – Chi phí cao hơn so với tự học.– Hạn chế về linh động thời gian và không gian học.
– Phải tuân theo trình độ hiện tại của cả lớp, có thể không phù hợp với tốc độ học cá nhân. – Không có sự tự do lựa chọn thời gian và nơi học. |
– Chi phí thấp hơn so với lớp học tại trung tâm, nhưng vẫn có thể tốn kém.– Dễ nản chí khi không có sự hỗ trợ và hướng dẫn từ giáo viên.
– Tự học có thể làm giảm động lực. |
Như vậy, bài viết trên đây, Axcela đã tổng hợp cho bạn tất tần tật những thông tin liên quan đến chứng chỉ CEFR là gì? Nếu bạn đang có ý định thi CEFR để phục vụ cho công việc/ học tập của mình thì hãy liên hệ ngay với Axcela để được tư vấn chi tiết về các khóa học luyện thi chứng chỉ tiếng Anh cấp tốc, hiệu quả trong thời gian ngắn nhé.
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Tầng 14, Tòa Nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
- Số điện thoại: (028) 73 022 888 – 0932 139 103
- Email: nam@axcelavietnam.com info@axcelavietnam.com
- Website: https://axcelavietnam.com/
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.