Tổng Hợp 500+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Phổ Biến
Hiện nay, kế toán là một vị trí đóng vai trò rất quan trọng trong các doanh nghiệp. Công việc này đòi hỏi người làm phải có kiến thức chuyên môn vững chắc cùng với sự tỉ mỉ, cẩn thận trong từng con số. Thêm vào đó, để giúp công việc trở nên thuận lợi và suôn sẻ thì bạn cần phải am hiểu và thông thạo các từ vựng tiếng Anh liên quan kế toán. Bài viết dưới đây, Axcela Vietnam sẽ tổng hợp cho bạn 500+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán để giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình học tập.
Ngành kế toán trong tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu ngành kế toán trong tiếng Anh
Ngành kế toán trong tiếng Anh là “Accounting”. Đây là một vị trí chuyên chịu trách nhiệm về việc thu thập, ghi chép, phân tích và báo cáo thông tin tài chính của một đơn vị, tổ chức hoặc cá nhân. Kế toán viên đóng vai trò rất quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho các bên liên quan như chủ sở hữu, nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan thuế,… để họ có thể đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp.
Những lợi ích khi học tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Thực tế, tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trong môi trường kinh doanh toàn cầu, vì vậy việc học thêm các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán cũng sẽ mang đến cho người học rất nhiều lợi ích, cụ thể như sau:
Giúp truy cập thông tin toàn cầu dễ dàng
Giúp tìm kiếm tài liệu kế toán bằng tiếng Anh dễ dàng hơn
Trong xã hội hiện đại hóa, mọi ngành nghề đều đang có xu hướng hội nhập toàn cầu và các chứng từ, văn bản đều được viết bằng một ngôn ngữ chung đó là tiếng Anh. Vì vậy, những kế toán viên muốn làm việc dễ dàng hơn thì việc trau dồi tiếng Anh chuyên ngành là yêu cầu cần thiết. Mặt khác, bạn cũng có thể dễ dàng cập nhật những thông tin mới nhất về luật thuế, quy định kế toán quốc tế hay các xu hướng mới trong ngành thông qua các tài liệu, sách báo nước ngoài.
Giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế
Kể cả khi bạn đang làm việc cho một công ty trong nước nhưng nếu đối tác của công ty bạn là một doanh nghiệp nước ngoài thì việc không thể dùng tiếng Anh để trao đổi sẽ là một vấn đề cực kỳ lớn gây cản trở những cơ hội hợp tác hay sự thăng tiến của bạn trong nghề nghiệp. Do đó, khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt sẽ giúp bạn có thể làm việc hiệu quả với các đối tác, khách hàng và cả những đồng nghiệp quốc tế.
Hiểu rõ hơn về hệ thống Kế toán quốc tế
Việc thông thạo từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành Kế toán giúp nắm rõ hơn các chuẩn mực kế toán quốc tế
Nhiều quy trình kế toán quốc tế và chuẩn mực kế toán như IFRS (International Financial Reporting Standards) đều được công bố bằng tiếng Anh. Như vậy, việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán sẽ giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về các chuẩn mực này, từ đó áp dụng chúng trong công việc kế toán và báo cáo tài chính một cách hiệu quả và chính xác nhất.
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán
Hiện nay hầu hết các doanh nghiệp đều yêu cầu nhân viên có khả năng sử dụng tiếng Anh tốt, đặc biệt là tại các công ty đa quốc gia, kiểm toán, tư vấn thuế và các dự án quốc tế. Vậy nên, khả năng sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành kế toán bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn càng mở rộng cơ hội phát triển và thăng tiến trong nghề nghiệp. Có thể nói, tiếng Anh chuyên ngành chính là ranh giới rõ rệt nhất giữa một kế toán viên chuyên nghiệp và một kế toán viên bình thường.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng
Việc học tiếng Anh chuyên ngành kế toán không chỉ mang lại nhiều hữu ích mà còn là một bước quan trọng trong việc phát triển sự nghiệp của bạn. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành kế toán thông dụng nhất hiện nay mà các bạn có thể lưu lại để phục vụ cho công việc tương lai.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán kiểm toán
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
1 | Account reconciliation | /əˈkaʊnt ˌrekənˌsɪliˈeɪʃən/ | Đối chiếu tài khoản |
2 | Accounting | /əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán |
3 | Accounting entry | /əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri/ | Bút toán |
4 | Accrual basis accounting | /əˈkrʊəl ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/ | Nguyên tắc phát sinh của kế toán |
5 | Accrued expenses | /əˈkruːd ɪksˈpɛnsɪz/ | Những chi phí phải trả |
6 | Assets | /ˈæsɛts/ | Tài sản |
7 | Audit | /ˈɔːdɪt/ | Kiểm toán |
8 | Balance sheet | /ˈbæləns ʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán |
9 | Budget | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
10 | Capital construction | /ˈkæpɪtl kənˈstrʌkʃən/ | Xây dựng cơ bản |
11 | Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
12 | Cash at bank | /kæʃ æt bæŋk/ | Tiền mặt gửi ngân hàng |
13 | Cash flow | /kæʃ floʊ/ | Luồng tiền mặt |
14 | Cash flow statement | /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo luồng tiền mặt |
15 | Cash management | /kæʃ ˈmænɪʤmənt/ | Quản lý tiền mặt |
16 | Check and take over | /tʃɛk ænd teɪk ˈoʊvər/ | Kiểm tra và nghiệm thu |
17 | Cost of goods sold | /kɒst ʌv gʊdz soʊld/ | Giá vốn hàng bán |
18 | Current assets | /ˈkɜrənt ˈæsɛts/ | Tài sản ngắn hạn/tài sản lưu động |
19 | Current portion of long-term liabilities | /ˈkɜrənt ˈpɔːrʃən ʌv lɔŋ-tɜrm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Những khoản nợ dài hạn đã đến hạn trả |
20 | Depreciation | /dɪˌprɛʃiˈeɪʃən/ | Khấu hao |
21 | Equity capital | /ˈɛkwɪti/ | Vốn chủ sở hữu |
22 | Financial accounting | /faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán tài chính |
23 | Financial analysis | /faɪˈnænʃəl əˈnæləsɪs/ | Phân tích tài chính |
24 | Fixed cost | /fɪkst kɒst/ | Chi phí cố định |
25 | Income tax | /ˈɪnkʌm tæks/ | Thuế thu nhập |
26 | Internal control system | /ɪnˈtɜːrnəl kənˈtroʊl ˈsɪstəm/ | Hệ thống kiểm soát nội bộ |
27 | Inventory | /ˈɪnvəntɔːri/ | Hàng tồn kho |
28 | Inventory valuation | /ˈɪnvənˌtɔːri ˌvæljuˈeɪʃən/ | Định giá hàng tồn kho |
29 | Liabilities and equity | /ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈɛkwəti/ | Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu |
30 | Long term liabilities | /lɔːŋ tɜːrm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Nợ dài hạn |
31 | Management accounting | /ˈmænɪdʒmənt əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán quản trị |
32 | Management control | /ˈmænɪdʒmənt kənˈtroʊl/ | Kiểm soát quản lý |
33 | Managerial accounting | /mænˈɪdʒəriəl əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán quản trị |
34 | Net assets | /nɛt ˈæsɛts/ | Tài sản ròng |
35 | Net profit margin | /nɛt ˈprɒfɪt ˈmɑːrʤɪn/ | Tỷ suất lợi nhuận ròng |
36 | Operating budget | /ˈɑpəreɪtɪŋ ˈbʌʤɪt/ | Ngân sách hoạt động |
37 | Operating income | /ˈɑːpəreɪtɪŋ ˈɪnkʌm/ | Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
38 | Account | /ˈpeɪəbəl/ | Các khoản phải trả |
39 | Payroll tax | /ˈpeɪroʊl tæks/ | Thuế quỹ lương |
40 | Profit margin | /ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn/ | Mức lợi nhuận gộp |
41 | Return on investment (ROI) | /rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt (rɔɪ)/ | Tỷ suất hoàn vốn |
42 | Tax deduction | /tæks dɪˈdʌkʃən/ | Khấu trừ thuế |
43 | Tax planning | /tæks ˈplænɪŋ/ | Kế hoạch thuế |
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Vốn và tiền tệ
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
1 | Accounts Payable | /əˈkaʊnts ˈpeɪəbl/ | Khoản phải trả |
2 | Accounts Receivable | /əˈkaʊnts rɪˈsivəbl/ | Khoản phải thu |
3 | Asset turnover | /ˈæsɛt ˈtɜrnˌoʊvər/ | Tỷ lệ vòng quay tổng tài sản |
4 | Authorized capital | /ˈɔːθəraɪzd ˈkæpɪtl/ | Vốn điều lệ |
5 | Calls in arrear | /kɔːlz ɪn əˈrir/ | Vốn gọi trả sau |
6 | Capital | /ˈkæpɪtl/ | Vốn |
7 | Capital Budgeting | /ˈkæpɪtl ˈbʌʤɪtɪŋ/ | Dự toán vốn đầu tư |
8 | Capital Expenditure | /ˈkæpɪtl ɪkˈspɛnʤər/ | Chi phí đầu tư cố định |
9 | Capital redemption reserve | /ˈkæpɪtl rɪˈdɛmpʃən rɪˈzɜːrv/ | Quỹ dự trữ hoàn vốn |
10 | Cash book | /kæʃ bʊk/ | Sổ tiền mặt |
11 | Cash equivalent | /kæʃ ɪˈkwɪvələnt/ | Tương đương tiền mặt |
12 | Cash Flow Statement | /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
13 | Credit | /ˈkrɛdɪt/ | Tín dụng |
14 | Currency | /ˈkʌrənsi/ | Tiền tệ |
15 | Dividend Yield | /ˈdɪvɪdɛnd jild/ | Tỷ lệ cổ tức |
16 | Dividends | /ˈdɪvɪdɛnds/ | Cổ tức |
17 | Earnings per share | /ˈɜrnɪŋz pər ʃɛr/ | Lợi nhuận trên cổ phiếu |
18 | Exchange rate | /ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
19 | Exchange rate risk | /ɪksˈʧeɪnʤ reɪt rɪsk/ | Rủi ro tỷ giá |
20 | Financial Performance | /faɪˈnænʃəl pərˈfɔrməns/ | Báo cáo tài chính |
21 | Financial Planning | /faɪˈnænʃəl ˈplænɪŋ/ | Kế hoạch tài chính |
22 | Financial risk | /faɪˈnænʃəl rɪsk/ | Rủi ro tài chính |
23 | Financial Statement Analysis | /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt əˈnæləsɪs/ | Phân tích báo cáo tài chính |
24 | Financial statements | /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənts/ | Báo cáo tài chính |
25 | Fixed capital | /fɪkst ˈkæpɪtl/ | Vốn cố định |
26 | Forecasting | /ˈfɔrˌkæstɪŋ/ | Dự báo |
27 | Foreign exchange | /ˈfɔrɪn ɪksˈʧeɪnʤ/ | Thị trường ngoại hối |
28 | Inflation | /ɪnˈfleɪʃən/ | Lạm phát |
29 | Intangible assets | /ɪnˈtændʒəbəl ˈæsɛts/ | Tài sản vô hình |
30 | Intangible fixed assets | /ɪnˈtændʒəbəl fɪkst ˈæsɛts/ | Tài sản cố định vô hình |
31 | Interest | /ˈɪntrɪst/ | Lãi suất |
32 | Interest expense | /ˈɪntrɪst ɪkˈspɛns/ | Chi phí lãi vay |
33 | Internal rate of return | /ɪnˈtɜrnəl reɪt əv rɪˈtɜrn/ | Tỷ suất sinh lời nội bộ |
34 | Issued capital | /ˈɪʃud ˈkæpɪtl/ | Vốn phát hành |
35 | Leverage ratio | /ˈlɛvərɪʤ ˈreɪʃioʊ/ | Tỷ lệ đòn bẩy |
36 | Owners equity | /ˈoʊnərz ˈɛkwɪti// | Nguồn vốn chủ sở hữu |
37 | Payables | /ˈpeɪəblz/ | Nợ phải trả |
38 | Ratio analysis | /ˈreɪʃioʊ əˈnæləsɪs/ | Phân tích tỷ lệ |
39 | Return on assets | /rɪˈtɜrn ɒn ˈæsɛts/ | Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
40 | Return on Investment | /rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/ | Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
41 | Share capital | /ʃɛr ˈkæpɪtl/ | Vốn cổ phần |
42 | Shareholder equity | /ˈʃɛrˌhoʊldər ˈɛkwɪti/ | Vốn chủ sở hữu |
43 | Stock market | /stɑk ˈmɑrkɪt/ | Thị trường chứng khoán |
44 | Tax liability | /tæks laɪəˈbɪləti/ | Nghĩa vụ thuế (nợ thuế) |
45 | Total liabilities and owner’s equity | /ˈtoʊtəl laɪəˈbɪlətiz ænd ˈoʊnərz ˈɛkwɪti/ | Tổng cộng nguồn vốn |
46 | Treasury | /ˈtrɛʒəri/ | Kho bạc |
47 | Treasury stock | /ˈtrɛʒəri stɑk/ | Cổ phiếu ngân quỹ |
48 | Working capital | /ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl/ | Vốn lưu động (hoạt động) |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về chi phí
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
1 | Absorption costing | /əbˈsɔrpʃən ˈkɔstɪŋ/ | Phương pháp tính giá toàn bộ |
2 | Administrative cost | /ədˈmɪnɪstrətɪv kɒst/ | Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3 | Billing cost | /ˈbɪlɪŋ kɒst/ | Chi phí hoá đơn |
4 | Carriage outwards | /ˈkærɪdʒ ˈaʊtwərdz/ | Cước bán hàng |
5 | Closing stock | /ˈkloʊzɪŋ stɒk/ | Tồn kho cuối kỳ |
6 | Contribution margin | /ˌkɑntrɪˈbjuʃən ˈmɑrdʒɪn/ | Lãi góp |
7 | Conversion costs | /kənˈvɜːrʒən kɒsts/ | Chi phí chuyển đổi (gia công) |
8 | Cost accumulation | /kɒst əˌkjumjəˈleɪʃən/ | Sự tập hợp chi phí |
9 | Cost element | /kɔst ˈɛləmənt/ | Yếu tố chi phí |
10 | Cost estimation model | /kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən ˈmɑdəl/ | Mô hình ước lượng chi phí |
11 | Cost estimation techniques | /kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən tɛkˈniks/ | Dự toán chi phí |
12 | Cost management system | /kɔst ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/ | Hệ thống quản lý chi phí |
13 | Cost object | /kɒst ˈɒbʤɛkt/ | Đối tượng chi phí |
14 | Cost of quality | /kɔst ʌv ˈkwɑləti/ | Chi phí chất lượng |
15 | Cost reduction | /kɔst rɪˈdʌkʃən/ | Giảm chi phí |
16 | Cost variance report | /kɒst ˈvɛriəns rɪˈpɔːt/ | Báo cáo sai lệch chi phí |
17 | Depreciation | /ˌdɪprɪˈʃiːʃən/ | Khấu hao |
18 | Direct labor cost | /daɪˈrɛkt ˈleɪbər kɔst/ | Chi phí lao động trực tiếp |
19 | Direct materials cost | /daɪˈrɛkt məˈtɪriəlz kɔst/ | Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp |
20 | Expenses prepaid | /ɪkˈspɛnsɪz priˈpeɪd/ | Chi phí trả trước |
21 | Factory overhead expenses | /ˈfæktəri ˈoʊvəˌhɛd ɪkˈspɛnsɪz/ | Chi phí quản lý phân xưởng |
22 | Implicit cost | /ɪmˈplɪsɪt kɔst/ | Chi phí ẩn (quy đổi) |
23 | Incremental cost | /ˌɪnkrəˈmɛntəl kɔst/ | Chi phí gia tăng |
24 | Indirect cost allocation | /ˌɪndəˈrɛkt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/ | Phân bổ chi phí gián tiếp |
25 | Job order cost system | /dʒɑb ˈɔrdər kɔst ˈsɪstəm/ | Hệ thống tính giá hàng đặt |
26 | Joint cost allocation | /dʒɔɪnt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/ | Phân bổ chi phí chung |
27 | Lifecycle cost | /ˈlaɪfˌsaɪkl kɒst/ | Chi phí vòng đời |
28 | Manufacturing cost | /ˌmænjʊˈfæktʃərɪŋ kɒst/ | Chi phí sản xuất |
29 | Marginal cost | /ˈmɑrdʒɪnəl kɔst/ | Chi phí biên |
30 | Operating cost | /ˈɑːpəreɪtɪŋ kɒst/ | Chi phí hoạt động |
31 | Opportunity cost | /ˌɑpərˈtunəti kɔst/ | Chi phí cơ hội |
32 | Opportunity cost analysis | /ˌɒpəˈtjuːnɪti kɒst əˈnælɪsɪs/ | Phân tích chi phí cơ hội |
33 | Predetermined overhead rate | /ˌpriːdɪˈtɜrmɪnd ˈoʊvərˌhɛd reɪt/ | Tỷ lệ gián đoạn được xác định trước |
34 | Process costing | /ˈprɑsɛs ˈkɔstɪŋ/ | Tính giá theo quy trình |
35 | Provision for depreciation | /prəˈvɪʒən fɔr ˌdɪprɪˈʃiːʃən/ | Dự phòng khấu hao |
36 | Relevant cost | /ˈrɛləvənt kɔst/ | Chi phí liên quan |
37 | Sales expenses | /seɪlz ɪkˈspɛnsɪz/ | Chi phí bán hàng |
38 | Transfer cost | /ˈtrænsfər kɒst/ | Chi phí chuyển giao |
39 | Variable cost per unit | /ˈvɛəriəbl kɒst pər ˈjuːnɪt/ | Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị |
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Nghiệp vụ
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
1 | Allowance for uncollectible accounts | /əˈlaʊəns fɔr ʌnkəˈlɛktɪbəl əˈkaʊnts/ | Khoản phải thu không thể thu hồi được |
2 | Asset depreciation | /ˈæsɛt ˌdɪpriˈʃiˈeɪʃən/ | Sự hao mòn tài sản |
3 | Asset valuation | /ˈæsɛt ˌvæljuˈeɪʃən/ | Định giá tài sản |
4 | Bank deposits | /bæŋk dɪˈpɑzɪts/ | Tiền gửi ngân hàng |
5 | Bond issuance | /bɑnd ɪˈʃuːəns/ | Phát hành trái phiếu |
6 | Budget analysis | /ˈbʌdʒɪt əˈnæləsɪs/ | Phân tích ngân sách |
7 | Capital reserve | /ˈkæpɪtl̩ rɪˈzɜːrv/ | Dự phòng vốn |
8 | Cash flow analysis | /kæʃ floʊ əˈnæləsɪs/ | Phân tích dòng tiền |
9 | Cash flow forecast | /kæʃ floʊ ˈfoʊˌkæst/ | Dự báo dòng tiền |
10 | Conventions | /kənˈvenʃənz/ | Quy ước |
11 | Credit control | /ˈkrɛdɪt kənˈtroʊl/ | Kiểm soát tín dụng |
12 | Credit terms | /ˈkrɛdɪt tɜrmz/ | Điều khoản tín dụng |
13 | Current assets | /ˈkɜrənt ˈæsɛts/ | Tài sản ngắn hạn |
14 | Direct costing | /dɪˈrɛkt ˈkɔstɪŋ/ | Kế toán trực tiếp |
15 | Dividend distribution | /ˈdɪvɪˌdɛnd ˌdɪstrɪˈbyuʃən/ | Phân phối cổ tức |
16 | Employee benefits | /ˈɛmplɔɪˌi bɛnɪfɪts/ | Phúc lợi nhân viên |
17 | Expense reimbursement | /ɪkˈspɛns ˌriɪmˈbɜrsmənt/ | Bồi thường chi phí |
18 | Financial control | /faɪˈnænʃəl kənˈtroʊl/ | Kiểm soát tài chính |
19 | Internal auditing | /ɪnˈtɜrnəl ˈɑːdɪtɪŋ/ | Kiểm toán nội bộ |
20 | Loan management | /loʊn ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý khoản vay |
21 | Payroll processing | /ˈpeɪroʊl ˈprɑsɛsɪŋ/ | Xử lý tiền lương |
22 | Petty cash fund | /ˈpɛti kæʃ fʌnd/ | Quỹ tiền mặt nhỏ |
23 | Petty cash management | /ˈpɛti kæʃ ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý tiền mặt nhỏ |
24 | Provision for discounts | /prəˈvɪʒən fɔːr ˈdɪskaʊnts/ | Dự phòng chiết khấu |
25 | Purchase order | /ˈpɜrtʃəs ˈɔrdər/ | Đơn đặt hàng |
26 | Purchase requisition | /ˈpɜrtʃəs ˌrɛkwəˈzɪʃən/ | Yêu cầu mua hàng |
27 | Revenue forecasting | /ˈrɛvənju ˈfɔrˌkæstɪŋ/ | Dự báo doanh thu |
28 | Risk assessment | /rɪsk əˈsɛsmənt/ | Đánh giá rủi ro |
29 | Sales discount | /seɪlz ˈdɪskaʊnt/ | Chiết khấu bán hàng |
30 | Sales forecasting | /seɪlz ˈfɔrˌkæstɪŋ/ | Dự báo doanh số |
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Nguyên tắc và phương pháp
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
1 | Consistency | /kənˈsɪs.tən.si/ | Nguyên tắc nhất quán |
2 | Double entry rules | /ˈdʌbəl ˈɛn.tri ruːlz/ | Các nguyên tắc bút toán kép |
3 | Dual aspect concept | /ˈdjuːəl ˈæspɛkt ˈkɒn.sɛpt/ | Nguyên tắc ảnh hưởng kép |
4 | Equity financing | /ˈɛkwɪti ˈfɪˌnænsɪŋ/ | Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu |
5 | FIFO (First In First Out) | /ˈfaɪ.fəʊ/ | Phương pháp nhập trước xuất trước |
6 | Fixed asset register | /fɪkst ˈæsɛt ˈrɛdʒɪstər/ | Sổ tài sản cố định |
7 | Foreign currency translation | /ˈfɔːrən ˈkɜrənsi ˌtrænzˈleɪʃən/ | Chuyển đổi tiền tệ nước ngoài |
8 | Going concerns concept | /ˈɡəʊ.ɪŋ kənˈsɜːnz ˈkɒn.sɛpt/ | Nguyên tắc hoạt động lâu dài |
9 | Leasehold improvements | /ˈlisˌhoʊld ɪmˈpruːvmənts/ | Cải tiến quyền sử dụng đất thuê |
10 | LIFO (Last In First Out) | /ˈlaɪ.fəʊ/ | Phương pháp nhập sau xuất trước |
11 | Money measurement concept | /ˈmʌni ˈmɛʒ.ə.mənt ˈkɒn.sɛpt/ | Nguyên tắc thước đo tiền tệ |
12 | Noncurrent assets | /ˌnɑːnkɜrənt ˈæsɛts/ | Tài sản dài hạn |
13 | Operating assets | /ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ˈæsɛts/ | Tài sản hoạt động |
14 | Purchase agreement | /ˈpɜrchəs əˈɡriːmənt/ | Hợp đồng mua bán |
15 | Reducing balance method | /rɪˈdjuːsɪŋ ˈbæləns ˈmɛθ.əd/ | Phương pháp giảm dần |
16 | Residual value | /rɪˈzɪʒ.u.əl ˈvæl.juː/ | Giá trị còn lại |
17 | Return on Assets (ROA) | /rɪˈtɜrn ɑn ˈæsɛts/ | Tỷ suất sinh lợi trên tài sản |
18 | Salvage value | /ˈsælvɪdʒ ˈvæl.juː/ | Giá trị hồi phục |
19 | Straight line method | /streɪt-laɪn ˈmɛθ.əd/ | Phương pháp đường thẳng |
20 | Trade receivables | /treɪd rɪˈsiːvəbəlz/ | Các khoản phải thu từ hoạt động kinh doanh |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Tài sản và giấy tờ doanh nghiệp
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
1 | Cost application | /kɒst æplɪˈkeɪʃ(ə)n/ | Sự phân bổ chi phí |
2 | Credit balance | /ˈkrɛd.ɪt ˈbæl.əns/ | Số dư có |
3 | Credit transfer | /ˈkrɛd.ɪt ˈtræns.fɜr/ | Lệnh chi |
4 | Creditor | /ˈkrɛd.ɪ.tər/ | Chủ nợ |
5 | Cumulative preference shares | /ˈkjʊ.mjə.lə.tɪv ˈprɛ.fər.əns ʃɛrz/ | Cổ phần ưu đãi có tích lũy |
6 | Current accounts | /ˈkʌr.ənt əˈkaʊnts/ | Tài khoản vãng lai |
7 | Debenture interest | /dɪˈbɛn.tʃər ˈɪn.tər.ɪst/ | Lãi trái phiếu |
8 | Debentures | /dɪˈbɛn.tʃərz/ | Trái phiếu, giấy nợ |
9 | Debtor | /ˈdɛb.tər/ | Con nợ |
10 | Direct labor | /daɪˈrɛkt ˈleɪbər/ | Lao động trực tiếp |
11 | Dividends | /ˈdɪvɪdɛndz/ | Cổ tức |
12 | Expenses | /ɪkˈspɛnsɪz/ | Chi phí |
13 | Final accounts | /ˈfaɪ.nəl əˈkaʊnts/ | Báo cáo quyết toán |
14 | Fixed asset costs | /fɪkst ˈæs.ɛt kɒsts/ | Nguyên giá tài sản cố định hữu hình |
15 | Fixed costs | /fɪkst kɒsts/ | Chi phí cố định |
16 | Indirect costs | /ɪndɪˈrɛkt kɒsts/ | Chi phí gián tiếp |
17 | Intangible fixed asset costs | /ɪnˈtæn.dʒə.bəl fɪkst ˈæs.ɛt kɒsts/ | Nguyên giá tài sản cố định vô hình |
18 | Inventory | /ˈɪnvənt(ə)ri/ | Hàng tồn kho |
19 | Liability | /lʌɪəˈbɪlɪti/ | Nợ phải trả |
20 | Loan | /ləʊn/ | Khoản vay |
21 | Long term liabilities | /lɒŋ/ | Nợ dài hạn |
22 | Non-current assets | /ˌnɒnˈkʌr.ənt ˈæs.ɛts/ | Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
23 | Overhead costs | /ˈpɑːtnəʃɪp/ | Chi phí chung |
24 | Profit | /ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận |
25 | Revenue | /ˈrevənjuː/ | Doanh thu |
26 | Short term liabilities | /ʃɔːt/ | Nợ ngắn hạn |
27 | Tangible assets | /ˈtæn.dʒə.bəl ˈæs.ɛts/ | Tài sản hữu hình |
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Thuế
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
1 | Break-even point | /breɪk ˈiːvən pɔɪnt/ | Điểm hòa vốn |
2 | Company income tax | /ˈkʌmpəni ˈɪnkʌm tæks/ | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
3 | Environmental fee | /ɪnˌvaɪrənˈmentəl fiː/ | Phí bảo vệ môi trường |
4 | Export/Import tax | /ɪkˈspɔːrt /ˈɪmˌpɔːrt tæks/ | Thuế xuất, nhập khẩu |
5 | Filing of return | /ˈfaɪlɪŋ ʌv rɪˈtɜːrn/ | Việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế |
6 | Investment and development fund | /ɪnˈvɛstmənt ænd dɪˈvɛləpmənt fʌnd/ | Quỹ đầu tư phát triển |
7 | Invoice | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn |
8 | Land & housing tax | /lænd & ˈhaʊzɪŋ tæks/ | Thuế nhà đất |
9 | Personal income tax | /ˈpɜːrsənl ˈɪnkʌm tæks/ | Thuế thu nhập cá nhân |
10 | Profit from financial activities | /ˈprɒfɪt frɒm faɪˈnænʃəl ækˈtɪvətiz/ | Lợi nhuận từ hoạt động tài chính |
11 | Provision for devaluation of stocks | /prəˈvɪʒən fɔːr ˌdiːvæljuˈeɪʃən ʌv stɒks/ | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
12 | Purchased goods in transit | /ˈpɜːrtʃəst ɡʊdz ɪn ˈtrænzɪt/ | Hàng mua đang đi trên đường |
13 | Registration tax | /ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən tæks/ | Thuế đăng ký, thuế trước bạ |
14 | Retail price | /ˈriːteɪl praɪs/ | Giá bán lẻ |
15 | Retained earnings | /rɪˈteɪnd ˈɜːrnɪŋz/ | Lợi nhuận chưa phân phối |
16 | Revenue deductions | /ˈrɛvənjuː dɪˈdʌkʃənz/ | Các khoản giảm trừ doanh thu |
17 | Special consumption tax | /ˈspɛʃəl kənˌsʌmpʃən tæks/ | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
18 | Tax cut | /tæks kʌt/ | Giảm thuế |
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán khác
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
1 | Cheques | /tʃɛks/ | Séc (chi phiếu) |
2 | Equivalent unit cost | /ɪˈkwɪvələnt ˈjuːnɪt kɒst/ | Giá thành đơn vị tương đương |
3 | Equivalent units | /ɪˈkwɪvələnt ˈjuːnɪts/ | Đơn vị tương đương |
4 | Errors | /ˈɛrərz/ | Sai sót |
5 | First call | /fɜːst kɔːl/ | Lần gọi thứ nhất |
6 | Fixed expenses | /fɪkst ɪkˈspɛnsɪz/ | Định phí / Chi phí cố định |
7 | General ledger | /ˈdʒɛnərəl ˈlɛdʒər/ | Sổ cái |
8 | General reserve | /ˈdʒɛnərəl rɪˈzɜːv/ | Quỹ dự trữ chung |
9 | Goods stolen | /ɡʊdz ˈstəʊlən/ | Hàng bị đánh cắp |
10 | Gross loss | /ɡrəʊs lɒs/ | Lỗ gộp |
11 | Gross profit | /ɡrəʊs ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận gộp |
12 | Gross profit percentage | /ɡrəʊs ˈprɒfɪt pəˈsɛntɪdʒ/ | Tỷ suất lãi gộp |
13 | Imprest systems | /ɪmˈprɛst ˈsɪstəmz/ | Chế độ tạm ứng |
Một số thuật ngữ cơ bản trong tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
STT |
THUẬT NGỮ CƠ BẢN NGÀNH KẾ TOÁN TRONG TIẾNG ANH |
PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
1 | Accounting entity | /əˈkaʊntɪŋ ˈɛntɪti/ | Đơn vị Kế toán |
2 | Monetary unit | /məʊˈnɪˈteəri juːnɪt/ | Thước đo tiền tệ |
3 | Accounting period | /əˈkaʊntɪŋ ˈpɪəriəd/ | Kỳ Kế toán |
4 | Economic transaction | /ɪˈkɒnəmɪk trænˈzækʃən/ | Nghiệp vụ kinh tế |
5 | Accounting document | /əˈkaʊntɪŋ dɒkjuːmənt/ | Chứng từ Kế toán |
6 | Accounting record | /əˈkaʊntɪŋ rɪˈkɔːd/ | Tài liệu Kế toán |
7 | Accounting system | /əˈkaʊntɪŋ ˈsɪstəm/ | Chế độ Kế toán |
8 | Accounting audit | /əˈkaʊntɪŋ ˈɔːdɪt/ | Kiểm tra Kế toán |
9 | Accounting form | /əˈkaʊntɪŋ fɔːm/ | Hình thức Kế toán |
10 | Accounting standard | /əˈkaʊntɪŋ ˈstændəd/ | Chuẩn mực Kế toán |
11 | Accounting method | /əˈkaʊntɪŋ ˈmɛθəd/ | Phương pháp Kế toán |
>>> Tham khảo thêm các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khác:
- Tổng hợp 100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành CNTT dân IT không thể không biết
Axcela Vietnam – Giải pháp học tiếng Anh cho người đi làm bận rộn
Axcela Vietnam là trung tâm dạy tiếng Anh cho người đi làm uy tín nhất hiện nay
Có thể nói, việc trang bị tiếng Anh chuyên ngành kế toán là một điều rất cần thiết nếu bạn muốn tìm kiếm những cơ hội tốt hơn trong nghề nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh cao như hiện nay. Với hơn 10 năm hình thành và phát triển, Axcela Vietnam đã giúp hơn 1300 học viên đạt được mục tiêu tiếng Anh của mình, đồng thời chúng tôi cũng đang là đối tác bền vững của hơn 200 doanh nghiệp lớn nhỏ tại Việt Nam.
Chúng tôi tự tin có thể mang đến cho bạn trải nghiệm học tập chất lượng và hiệu quả. Dưới đây là những lý do giúp Axcela Vietnam trở thành đơn vị được nhiều học viên tin tưởng và lựa chọn:
- Thời gian học linh hoạt: Khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại Axcela cho phép bạn có thể linh hoạt học với cả 2 hình thức online và offline. Từ đó, giúp bạn có thể tự chủ trong việc sắp xếp thời gian học tập phù hợp với lịch trình công việc và cuộc sống cá nhân.
- Nhận phản hồi và đánh giá định kỳ: Trong quá trình học, bạn sẽ được các giáo viên chuyên môn phản hồi và đánh giá năng lực định kỳ để giúp bạn biết được những điểm mạnh và điểm yếu của mình. Đồng thời, từ những kết quả đánh giá này, các giáo viên sẽ điều chỉnh lại phương pháp học tập phù hợp hơn cho bạn.
- Phương pháp dạy học chuẩn CEFR Hoa Kỳ: Axcela Vietnam chuyên cung cấp các khóa đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp, tiếng Anh cho người đi làm theo tiêu chuẩn của CEFR Hoa Kỳ, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả và có thể tự tin giao tiếp trong môi trường quốc tế.
Như vậy bài viết trên đây chúng tôi đã tổng hợp cho bạn 500+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng, với những thông tin mà chúng tôi chia sẻ sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học các từ vựng liên quan đến kế toán. Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên bắt đầu học tiếng Anh từ đâu và trình độ tiếng Anh của mình đang ở mức nào thì hãy tham gia bài kiểm tra năng lực của Axcela để tìm ra khóa học phù hợp cho bản thân mình nhé!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.