Tổng Hợp 500+ Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm
Trong thời đại hội nhập toàn cầu, tiếng Anh đã trở thành một ngôn ngữ quan trọng trong mọi lĩnh vực, ngành nghề. Bên cạnh đó, việc thành thạo tiếng Anh giao tiếp sẽ giúp người đi làm tự tin hơn khi giao tiếp với đồng nghiệp, đối tác, khách hàng, từ đó nâng cao hiệu quả công việc. Vậy làm thế nào để có thể giao tiếp tiếng Anh trôi chảy trong môi trường công sở? Ở bài viết dưới đây, Axcela Vietnam sẽ tổng hợp và chia sẻ cho bạn 500+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm cũng như các mẫu câu hội thoại thông dụng nhất.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng nhất
Để giúp bạn có thể chinh phục được tiếng Anh giao tiếp một cách dễ dàng, ở phần nội dung dưới đây, Axcela sẽ chia sẻ cho các từ vựng tiếng Anh thông dụng dành cho người đi làm theo từng chuyên ngành phổ biến nhất:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục
Thuộc lòng những từ vựng giao tiếp trong ngành giáo dục giúp bạn tự tin hơn khi đứng lớp
Giáo dục là một lĩnh vực quan trọng trong xã hội và tiếng Anh cũng là một trong những ngôn ngữ quan trọng trong lĩnh vực này. Việc ứng dụng được những từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trong lĩnh vực giáo dục sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với đồng nghiệp, học sinh cũng như phụ huynh trong môi trường giảng dạy, học đường.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
1 | Higher Education | /ˈhaɪə(r)//ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Bậc học cao hơn |
2 | Hall of residence | /hɑːl əv ˈrez.ɪ.dəns/ | Ký túc xá |
3 | Degree | /dɪˈɡriː/ | Bằng cấp |
4 | Dissertation | /ˌdɪs.ɚˈteɪ.ʃən/ | Luận án |
5 | Private school | /praɪ.vət ˈskuːl/ | Trường nội trú |
6 | Vocational training | /voʊˈkeɪ.ʃən.əl treɪ.nɪŋ/ | Đào tạo nghề |
7 | Graduation | /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ | Sự tốt nghiệp |
8 | Certificate | /sɚˈtɪf.ə.kət/ | Chứng nhận |
9 | Debate (v) | /dɪˈbeɪt/ | Tranh luận |
10 | Laboratory | /ˈlæb.rə.tɔːr.i/ | Phòng thí nghiệm |
11 | Lecture | /ˈlek.tʃɚ/ | Bài thuyết giảng |
12 | Lecture hall | /ˈlek.tʃɚ hɑːl/ | Hội trường giảng đường |
13 | Master’s degree | /ˌmæs.tɚz dɪˈɡriː/ | Bằng thạc sĩ |
14 | Master student | /mæs.tɚ stuːdənt/ | Học sinh học chương trình thạc sĩ |
15 | Art college | /ɑːrt kɑː.lɪdʒ/ | Cao đẳng nghệ thuật |
16 | Bachelor’s degree | /ˈbætʃ.əl.ɚ z dɪˈɡriː/ | Bằng cử nhân |
17 | Postgraduate | /ˌpoʊstˈɡrædʒ.u.ət/ | Sinh viên sau đại học |
18 | PhD student | /piː.eɪtʃˈdiː stuː.dənt/ | Nghiên cứu sinh |
19 | Professor | /prəˈfes.ɚ/ | Giảng viên |
20 | Elective subject | /iˈlek.tɪv ˈsʌb.dʒekt/ | Môn tự chọn |
Từ vựng tiếng Anh dành cho người đi làm thuộc chuyên ngành Marketing
Việc nắm rõ các từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thuộc lĩnh vực Marketing sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống khác nhau liên quan đến việc quảng bá, tiếp thị sản phẩm, dịch vụ. Sau đây là các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chuyên ngành này:
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
1 | Price boom | /praɪs buːm/ | Mức giá tăng vọt |
2 | Price cut | /praɪs kʌt/ | Sự giảm giá, hạ giá |
3 | Price hike | /praɪs haɪk/ | Giá cả leo thang |
4 | Franchising | /ˈfræn.tʃaɪ.zɪŋ/ | Chuyển nhượng thương hiệu |
5 | Performance management | /pɚˈfɔːr.məns ˈmæn.ədʒ.mənt/ | Quản lý hiệu suất |
6 | Product positioning | /ˈprɑː.dʌkt pəˈzɪʃənɪŋ/ | Định vị sản phẩm |
7 | Coverage | /ˈkʌv.ɚ.ɪdʒ/ | Độ che phủ (của kênh) |
8 | Customer segmentation | /ˈkʌs.tə.mɚ /ˌseɡ.menˈteɪ.ʃən/ | Phân khúc khách hàng |
9 | Demographic environment | /ˌdem.əˈɡræf.ɪk ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Môi trường nhân khẩu học |
10 | Direct marketing | /daɪˈrekt /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/ | Tiếp thị trực tiếp |
11 | Exclusive distribution | /ɪkˈskluː.sɪv ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ | Phân phối độc quyền |
12 | Marketing Objective | /Mɑːr.kɪ.t̬ɪŋ əbˈdʒek.tɪv/ | Mục tiêu tiếp thị |
13 | Communication channel | /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən /ˈtʃæn.əl/ | Kênh truyền thông |
14 | Annual Growth | /ˈæn.ju.əl ɡroʊθ/ | Tài sản thương hiệu |
15 | Brand identity | /brænd aɪˈden.t̬ə.t̬i/ | Nhận diện thương hiệu |
16 | Brand positioning | /brænd pəˈzɪʃənɪŋ/ | Định vị thương hiệu |
17 | Brand awareness | /brænd əˈwer.nəs/ | Nhận thức thương hiệu |
18 | Brand loyalty | /brænd ˈlɔɪ.əl.t̬i/ | Sự trung thành với thương hiệu |
19 | Brand preference | /brænd ˈpref.ər.əns/ | Sự yêu thích dành cho thương hiệu |
20 | Channel management | /ˈtʃæn.əl ˈmæn.ədʒ.mənt/ | Quản trị kênh |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chuyên ngành Kinh tế
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực Kinh tế
Kinh tế là một lĩnh vực quan trọng và rộng lớn, bao gồm nhiều khía cạnh của đời sống xã hội. Nếu thành thạo tiếng Anh cũng như từ vựng tiếng Anh cho người đi làm trong lĩnh vực kinh tế, bạn sẽ tự tin và linh hoạt hơn khi giao tiếp cũng như tìm hiểu các tài liệu và thông tin trong công việc dễ dàng hơn.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
1 | Financial decision | /faɪˈnæn.ʃəl/ /dɪˈsɪʒ.ən/ | Quyết định tài chính |
2 | Financial instrument | /faɪˈnæn.ʃəl/ /ˈɪn.strə.mənt/ | Công cụ tài chính |
3 | Globalization | /ɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Toàn cầu hóa |
4 | Appreciate (v) | /əˈpriː.ʃi.eɪt/ | Lên giá |
5 | Balance of payment | /ˈbæl.əns/ /ɒv/ /ˈpeɪ.mənt/ | Cán cân thanh toán quốc tế |
6 | Bond | /bɒnd/ | Trái phiếu |
7 | Competitive advantage | /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ | Lợi thế cạnh tranh |
8 | Capital | /ˈkæp.ɪ.təl/ | Vốn |
9 | Cash flow | /kæʃ/ /fləʊ/ | Dòng tiền |
10 | Common Market | /ˈkɒm.ən/ /ˈmɑː.kɪt/ | Thị trường chung |
11 | Consumption | /kənˈsʌmp.ʃən/ | Tiêu thụ |
12 | Depreciate (v) | /dɪˈpriː.ʃi.eɪt/ | Mất giá |
13 | Economic development | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ /dɪˈvel.əp.mənt/ | Phát triển kinh tế |
14 | Economic growth | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ /ɡrəʊθ/ | Tăng trưởng kinh tế |
15 | Elasticity | /ˌi.læsˈtɪs.ə.ti/ | Tính co giãn |
16 | Equilibrium | /ˌek.wɪˈlɪb.ri.əm/ | Điểm cân bằng |
17 | Exchange rate | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ | Tỷ giá |
18 | Expansion | /ɪkˈspænd/ | Phát triển |
19 | Export (v) | /ɪkˈspɔːt/ | Xuất khẩu |
20 | Fair value | /feər/ /ˈvæl.juː/ | Giá trị hợp lý |
Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành Công nghệ thông tin
Có thể thấy, tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả Công nghệ thông tin (CNTT). Thực tế, tiếng Anh chuyên ngành CNTT liên tục được cập nhật và bổ sung trong hệ thống từ vựng nhằm đáp ứng được tốc độ phát triển nhanh chóng của ngành này.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
1 | Network | /ˈnet.wɝːk/ | Mạng |
2 | Operation | /ɒpəˈreɪʃən/ | Thao tác |
3 | Peripheral | /pəˈrɪf.ɚ.əl/ | Ngoại vi |
4 | Register (v) | /ˈrɛʤɪstə/ | Đăng ký |
5 | Reliability | /rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬i/ | Sự đáng tin cậy |
6 | Signal | /ˈsɪgnl/ | Tín hiệu |
7 | Analyst | /ˈæn.ə.lɪst/ | Nhà phân tích |
8 | Arithmetic | /əˈrɪθ.mə.tɪk/ | Số họ |
9 | Calculation | /ˈkæl.kjə.leɪt/ | Tính toán |
10 | Characteristic (Adj) | /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ | Thuộc tính |
11 | Consist (of) | /kənˈsɪst/ | Bao gồm |
12 | Convert (v) | /kənˈvɝːt/ | Chuyển đổi |
13 | Devise (v) | /dɪˈvaɪz/ | Phát minh |
14 | Equipment | /ɪˈkwɪp.mənt/ | Trang thiết bị |
15 | Multitasking | /ˌmʌl.tiˈtæs.kɪŋ/ | Đa nhiệm |
16 | Single-purpose (Adj) | /ˈsɪŋ.ɡəl pɝː.pəs/ | Đơn mục đích |
17 | Solution | /səˈluːʃən/ | Giải pháp |
18 | Store (v) | /stɔː/ | Lưu trữ |
19 | Switch (v) | /swɪʧ/ | Chuyển |
20 | Subtraction | /səbˈtrækʃən/ | Phép trừ |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chuyên ngành Kế toán
Bạn cần nắm rõ những từ vựng chuyên ngành khi làm việc trong lĩnh vực kế toán
Trong ngành kế toán có nhiều tài liệu kế toán quan trọng, bao gồm các chuẩn mực kế toán, sách báo, tạp chí, các bài viết trên mạng và các tài liệu kỹ thuật. Nhưng đôi khi, các tài liệu này chỉ có bản tiếng Anh mà không có bản tiếng Việt. Vì vậy, nếu bạn biết nhiều từ vựng tiếng Anh trong ngành kế toán, bạn sẽ tiếp cận được nhiều nguồn thông tin mới cũng như mở mang được sự hiểu biết về lĩnh vực này sâu hơn.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
1 | Balance sheet | /ˈbæləns ʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán |
2 | Capital construction | /ˈkæpɪtl kənˈstrʌkʃən/ | Xây dựng cơ bản |
3 | Audit | /ˈɔːdɪt/ | Kiểm toán |
4 | Accrued expenses | /əˈkruːd ɪksˈpɛnsɪz/ | Những chi phí phải trả |
5 | Assets | /ˈæsɛts/ | Tài sản |
6 | Budget | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
7 | Tax planning | /tæks ˈplænɪŋ/ | Kế hoạch thuế |
8 | Cash at bank | /kæʃ æt bæŋk/ | Tiền mặt gửi ngân hàng |
9 | Cash flow | /kæʃ floʊ/ | Luồng tiền mặt |
10 | Check and take over | /tʃɛk ænd teɪk ˈoʊvər/ | Kiểm tra và nghiệm thu |
11 | Liabilities and equity | /ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈɛkwəti/ | Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu |
12 | Net profit margin | /nɛt ˈprɒfɪt ˈmɑːrʤɪn/ | Tỷ suất lợi nhuận ròng |
13 | Payroll tax | /ˈpeɪroʊl tæks/ | Thuế quỹ lương |
14 | Account reconciliation | /əˈkaʊnt ˌrekənˌsɪliˈeɪʃən/ | Đối chiếu tài khoản |
15 | Accounting | /əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán |
16 | Accounting entry | /əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri/ | Bút toán |
17 | Accrual basis accounting | /əˈkrʊəl ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/ | Nguyên tắc phát sinh của kế toán |
18 | Cost of goods sold | /kɒst ʌv gʊdz soʊld/ | Giá vốn hàng bán |
19 | Current assets | /ˈkɜrənt ˈæsɛts/ | Tài sản ngắn hạn/tài sản lưu động |
20 | Equity capital | /ˈɛkwɪti/ | Vốn chủ sở hữu |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thuộc lĩnh vực Nhà hàng
Nhà hàng là một trong những lĩnh vực cung cấp dịch vụ ăn uống, thường xuyên phải giao tiếp với rất nhiều với khách hàng. Vì vậy, nếu không thông thạo các từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong lĩnh vực này, bạn sẽ rất khó để nắm bắt được nhu cầu của khách hàng trong quá trình giao tiếp.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
1 | Appetizer | /ˈæpətʌɪzər/ | Món khai vị |
2 | Main course | /meɪn kɔːrs/ | Món chính |
3 | Palate cleanser course | /ˈpælət ˈkliːnzər kɔːrs/ | Món làm sạch vòm miệng |
4 | Dessert | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng |
5 | Noodles | /ˈnuːdəlz/ | Mì |
6 | Side dish | /saɪd dɪʃ/ | Món ăn kèm |
7 | Salad | /ˈsæləd/ | Salad |
8 | Fish | /fɪʃ/ | Cá |
9 | Soup | /sup/ | Súp |
10 | Cold starter | /koʊld ˈstɑːrtər/ | Món khai vị lạnh |
11 | Roasted food | /ˈroʊstɪd fuːd/ | Thức ăn nướng |
12 | Grilled food | /grɪld fuːd/ | Thức ăn nướng than |
13 | Fried food | /fraɪd fuːd/ | Thức ăn chiên |
14 | Stew | /stjuː/ | Thịt hầm |
15 | Saute | /soʊˈteɪ/ | Xào nhanh |
16 | Steam food | /stiːm fuːd/ | Thức ăn hấp |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi mà chuyên ngành Xuất nhập khẩu
Xuất nhập khẩu là một ngành có tiếng Anh chiếm đến 95% trong công việc
Có thể nói rằng, hầu hết những công việc liên quan đến ngành xuất nhập khẩu đều liên quan đến tiếng Anh. Nếu bạn thành thạo tiếng Anh, đặc biệt là từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong ngành xuất nhập khẩu, bạn sẽ có nhiều cơ hội thăng tiến cao hơn trong lĩnh vực này.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
1 | Export | /ˈek.spɔːrt/ | Xuất khẩu |
2 | Import | /ɪmˈpɔːrt/ | Nhập khẩu |
3 | Supplier | /səˈplaɪ.ɚ/ | Nhà cung cấp |
4 | Border gate | /ˈbɔːr.dɚ/ /ɡeɪt/ | Cửa khẩu |
5 | Tariff | /ˈter.ɪf/ | Thuế |
6 | Special consumption tax | /ˈspeʃ.əl/ /kənˈsʌmp.ʃən/ /tæks/ | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
7 | Customs | /ˈkʌs·təmz/ | Hải quan |
8 | Logistics | /ləˈdʒɪs.tɪks/ | Khâu hậu cần |
9 | Inbound | /ˈɪn.baʊnd/ | Hàng nhập |
10 | Outbound | /ˈaʊt.baʊnd/ | Hàng xuất |
11 | Manufacturer | /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ.ɚ/ | Nhà sản xuất |
12 | Exporter | /ˈek.spɔːrt/ | Nhân viên xuất khẩu/ người xuất khẩu |
13 | Franchise | /ˈfræn.tʃaɪz/ | Nhượng quyền |
14 | Supplier | /səˈplaɪ.ɚ/ | Nhà cung cấp |
15 | Consignee | /ˌkɑːn.saɪˈniː/ | Người nhận hàng |
16 | Carriage | /ˈker.ɪdʒ/ | Hoạt động vận chuyển đường biển |
17 | Volume | /ˈvɑːl.juːm/ | Số lượng hàng book |
18 | Consolidator | /kənˈsɑː.lə.deɪ.t̬ɚ/ | Bên gom hàng |
19 | Trucking | /ˈtrʌk.ɪŋ/ | Phí vận tải nội địa |
20 | Detention | /dɪˈten.ʃən/ | Phí lưu container tại kho riêng |
Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành Du lịch
Tiếng Anh giao tiếp là một kỹ năng quan trọng giúp bạn thành công trong lĩnh vực du lịch. Người đi làm trong ngành du lịch cần có vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp tốt để đáp ứng nhu cầu công việc và phục vụ cho khách hàng. Sau đây sẽ là một số từ vựng thông dụng tiếng Anh cho người đi làm trong ngành du lịch mà bạn có thể tham khảo:
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
1 | Passport | /ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu |
2 | Emergency passport | /ɪˈmɜːdʒənsi ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu khẩn |
3 | Domestic travel | /dəˌmestɪk ˈtrævl/ | Du lịch nội địa |
4 | Leisure travel | /ˈleʒə ˈtrævl/ | Du lịch phổ thông |
5 | Reconfirmation of booking | /rikɒnfəˈmeɪʃn əv ˈbʊkɪŋ/ | Xác nhận lại việc đặt chỗ |
6 | Destination knowledge | /ˌdestɪˈneɪʃn ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức về điểm đến |
7 | International tourist | /ˌɪntəˈnæʃnəl ˈtʊərɪst/ | Khách du lịch quốc tế |
8 | Itinerary | /ˈlɪtərəri/ | Lịch trình |
9 | Room attendant | /ruːm əˈtendənt/ | Nhân viên vệ sinh phòng |
10 | Room service | /ruːm ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ phòng |
11 | Motel | /məʊˈtel/ | Nhà nghỉ |
12 | Record locator | /ˈrekɔːd ləʊˈkeɪtə(r)/ | Hồ sơ đặt chỗ |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chuyên ngành Ngân hàng
Giao dịch viên ngân hàng cần nắm vững những từ ngữ chuyên ngành để giao tiếp với khách hàng
Việc học từ vựng tiếng Anh cho người đi làm ngành ngân hàng là nền tảng quan trọng để người học có thể tiếp thu kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực ngân hàng, tài chính. Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh cho người đi làm thường gặp nhất trong chuyên ngành này mà Axcela muốn giới thiệu đến bạn:
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
1 | balance | /’bæləns/ | số dư tài khoản |
2 | account holder | /əˈkaʊnts/ /ˈhəʊl.dər/ | chủ tài khoản |
3 | bank card | /bæɳk kɑ:d / | thẻ ngân hàng |
4 | banker | /’bæɳkə/ | người của ngân hàng |
5 | bankrupt = bust | /’bæɳkrəpt/ = /bʌst/ | vỡ nợ, phá sản |
6 | bond | /bɔnd/ | trái phiếu |
7 | boom | /bu:m/ | sự tăng vọt (giá cả) |
8 | broker | /’broukə/ | người môi giới |
9 | cashier | /kə’ʃiə/ | nhân viên thu, chi tiền (ở Anh) |
10 | certificate of deposit | /sə’tifikit əv di’pɔzit/ | chứng chỉ tiền gửi |
11 | cardholder | /ˈkɑːrdhəʊldər/ | chủ thẻ |
12 | cash basis | /kæʃ ‘beisis/ | phương pháp kế toán dự trên thực thu – thực chi |
13 | cash card | /kæʃ kɑ:d/ | thẻ rút tiền mặt |
14 | cash point | /kæʃ pɔint/ | điểm rút tiền mặt |
15 | clear | /kliə/ | thanh toán bù trừ |
16 | code word | /ˈkəʊd wɜːrd/ | ký hiệu (mật) |
17 | collateral | /kɔ’lætərəl/ | tài sản ký quỹ |
18 | commodity | /kə’mɔditi/ | hàng hóa |
19 | cost of capital | /kɔst əv /’kæpitl/ | chi phí vốn |
20 | cumulative | /’kju:mjulətiv/ | tích lũy |
Từ vựng tiếng Anh dành cho người đi làm chuyên ngành Ô tô
Ngành ô tô là một lĩnh vực phức tạp, liên quan đến việc thiết kế, phát triển, sản xuất, tiếp thị và mua bán các loại xe ô tô. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô sẽ bao gồm các từ về cấu tạo của một chiếc ô tô và một số thuật ngữ liên quan khác, chẳng hạn như:
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
1 | Car | /kɑ:/ | Ô tô |
2 | Bumper | /ˈbʌmpə/ | Bộ phận hãm xung |
3 | Van | /væn/ | Xe tải nhỏ |
4 | Headlight | /ˈhɛdlʌɪt/ | Đèn pha |
5 | Tire | /tʌɪə/ | Lốp xe |
6 | Rear window | /rɪə ˈwɪndəʊ/ | Cửa sổ sau |
7 | Brake light | /breɪk lʌɪt/ | Đèn phanh |
8 | Backup light | /ˈbakʌp lʌɪt/ | Đèn lùi xe |
9 | Transmission | /transˈmɪʃ(ə)n/ | Hộp số |
10 | Lug wrench | /lʌɡ rɛn(t)ʃ/ | Dụng cụ tháo lốp xe |
11 | Engine | /ˈɛndʒɪn/ | Động cơ |
12 | Fuel injection system | /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/ | Hệ thống phun xăng |
13 | Air pump | /ɛː pʌmp/ | Ống bơm hơi |
14 | Gas pump | /ɡas pʌmp/ | Bơm xăng |
15 | Temperature Gauge | /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/ | Đồng hồ nhiệt độ |
16 | Speedometer | /spiːˈdɒmɪtə/ | Đồng hồ đo tốc độ |
17 | Air conditioning | /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə | Điều hòa |
18 | Defroster | /diːˈfrɒstə/ | Hệ thống làm tan băng |
19 | Manual transmission | /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/ | Hệ thống sang số sàn |
20 | Shoulder harness | /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/ | Dây an toàn sau lưng |
Một số cụm từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Cụm từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ở môi trường công sở
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm là yếu tố bắt buộc trong nhiều doanh nghiệp và công ty đa quốc gia, đặc biệt là những công việc liên quan đến ngoại giao, làm việc trực tiếp với người nước ngoài. Chính vì vậy, việc thông thạo một số từ vựng tiếng Anh trong môi trường công sở sẽ giúp công việc của bạn trở nên thuận lợi hơn:
STT | CỤM TỪ | DỊCH NGHĨA |
1 | Above-board | Thẳng thắn |
2 | Goody-goody | Người tỏ ra tử tế |
3 | Jack of all trades | Người thông thạo muôn nghề |
4 | Major influence | Có ảnh hưởng lớn đến |
5 | Positive outlook on life | Quan điểm sống tích cực |
6 | Sense of fulfillment | Sự hài lòng/thỏa mãn |
7 | Behind the times | Người lạc hậu |
8 | Eager beaver | Người làm việc chăm chỉ |
9 | Hot-tempered | Nóng tính |
10 | Open-minded | Phóng khoáng, cởi mở, sẵn sàng tiếp thu những điều mới |
11 | Middle-aged | Thuộc độ tuổi trung niên |
12 | Hot-temper | Nóng tính, nóng vội, bộp chộp |
13 | Bad tempered | Nóng nảy, cộc cằn, khó chịu |
14 | Civil servant | Công chức nhà nước |
15 | Painfully shy | Nhút nhát, sống khép mình |
16 | Narrow minded | Tính hẹp hòi, thiên vị |
17 | Good company | Người hòa đồng, dễ gần |
18 | Fair-minded | Đối xử công bằng – Không thiên vị |
19 | Easy-going | Hòa đồng, thoải mái |
20 | Well-known | Nổi tiếng, nhiều người biết |
Top mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng nhất
Có thể nói rằng, hầu hết các ngành nghề hiện nay đều ưu tiên những nhân sự có khả năng tiếng Anh ở mức khá trở lên, do đó, việc thông thạo tiếng Anh giao tiếp sẽ là một lợi thế rất lớn cho người đi làm. Sau đây, Axcela Vietnam sẽ chia sẻ cho bạn một số mẫu câu tiếng Anh văn phòng thông dụng mà bạn có thể ứng dụng trong môi trường làm việc của mình:
Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông thường
STT | CÂU | DỊCH NGHĨA |
1 | She will return from his long business trip next week | Cô ấy sẽ trở về sau chuyến công tác dài ngày vào tuần tới |
2 | She’s on the office today | Cô ấy ở văn phòng hôm nay |
3 | She’s with a customer at the moment | Hiện giờ cô ấy đang tiếp khách. |
4 | I’ll help you with this project | Tôi sẽ giúp bạn dự án này |
5 | I’m eating dinner with my colleagues | Tôi đang ăn tối cùng với các đồng nghiệp của tôi. |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với đối tác, khách hàng
Sử dụng tiếng Anh lưu loát sẽ là một điểm cộng trong mắt đối tác
STT | CỤM TỪ | DỊCH NGHĨA |
1 | Here’s my business card. | Đây là danh thiếp của tôi. |
2 | I’m honored to meet you. | Tôi rất vinh hạnh được gặp anh/chị. |
3 | Will you wait a moment, please? | Anh/chị vui lòng chờ một chút được không? |
4 | May I introduce myself? | Tôi có thể giới thiệu về chính bản thân mình được chứ? |
5 | Shall we make it 2 o’clock? | Chúng ta gặp nhau lúc 2 giờ được không? |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp liên quan tới các thiết bị văn phòng
Trong quá trình làm việc, chắc chắn bạn sẽ gặp những vấn đề liên quan đến các thiết bị văn phòng. Nếu gặp trường hợp đó, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu giao tiếp như sau:
STT | CỤM TỪ | DỊCH NGHĨA |
1 | There’s a problem with our computer. | Máy tính của chúng tôi đang có vấn đề. |
2 | The internet’s down at the moment. | Mạng hiện giờ đang bị sập. |
3 | The system’s down at the moment. | Hiện giờ hệ thống đang bị sập. |
4 | I can’t access my email. | Tôi không thể truy cập được vào email của tôi. |
5 | The printer is not working. | Máy in đang bị hỏng. |
Axcela Vietnam – Trung tâm đào tạo tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm uy tín nhất hiện nay
Axcela Vietnam giúp bạn giao tiếp tiếng Anh lưu loát và tự tin hơn khi đi làm
Bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm nhưng không biết trung tâm nào uy tín và chất lượng? Đừng quá lo lắng, hãy để Axcela trở thành người đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục loại ngôn ngữ thứ 2 này.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc đào tạo tiếng Anh cho doanh nghiệp trong các tập đoàn lớn tại Việt Nam, chúng tôi tự tin có thể giúp bạn cải thiện các kỹ năng tiếng Anh một cách nhanh chóng trong thời gian ngắn.
Tại Axcela Vietnam, chúng tôi sẽ sử dụng chuẩn đánh giá CEFR để đánh giá năng lực và dựa vào đó để đào tạo cho học viên với một lộ trình phù hợp nhất. Các khoá học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Axcela Vietnam có những điểm khác biệt như:
- Lớp học ít người, giúp học viên có cơ hội thực hành nhiều hơn.
- Được học với giáo viên bản xứ, chỉnh phát âm trực tiếp cho học viên.
- Mỗi học viên sẽ được sắp xếp một Personal Coach riêng để thực hành cũng như hỗ trợ học viên ngoài giờ học.
- Học viên sẽ được tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh cũng như những buổi học phát âm định kỳ do trung tâm tổ chức.
Axcela Vietnam sẽ giúp học viên xác định lộ trình học chính xác ngay từ ban đầu để giúp bạn có thể nhìn rõ được mục tiêu và đạt được nó trong thời gian sớm nhất. Điều này cho thấy khoá học của Axcela Vietnam mang lại hiệu quả tốt và có tính ứng dụng thực tế cao. Với những lợi thế này, Axcela Vietnam tự tin sẽ là nơi lý tưởng để bạn an tâm học tập tiếng Anh giao tiếp khi đi làm.
Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trong từng ngành nghề cũng như những mẫu câu được sử dụng phổ biến trong môi trường công sở. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc cần tìm hiểu thêm về các khoá học tại Axcela Vietnam, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về lộ trình học tập nhé!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.