200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing Thông Dụng Nhất
Marketing là một lĩnh vực gắn liền với sự biến động không ngừng và việc luôn cập nhật xu hướng của thế giới là điều kiện tiên quyết để bạn hoạt động trong ngành. Đặc biệt, trong bối cảnh thị trường lao động ngành Marketing có sự cạnh tranh cực kỳ cao như hiện nay thì tiếng Anh chính là một yếu tố quan trọng để các ứng viên có nhiều cơ hội phát triển và thăng tiến trong công việc. Trong bài viết này, Axcela Vietnam sẽ tổng hợp cho bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng và một số thuật ngữ liên quan trong Marketing. Cùng tham khảo nhé!
Chuyên ngành Marketing tiếng Anh là gì?
Marketing được dịch nghĩa chính xác là “tiếp thị”, tuy nhiên theo nhiều chuyên gia, ý nghĩa của từ tiếng Việt này vẫn chưa thể lột tả hết tính chất đặc trưng của lĩnh vực này. Ngành Marketing là một phần của quản trị kinh doanh, tập trung vào việc tiếp cận và tương tác với khách hàng mục tiêu nhằm đáp ứng những nhu cầu và kỳ vọng của họ thông qua các phương pháp tiếp thị và xây dựng thương hiệu.
Giải thích một cách đơn giản thì Marketing đóng vai trò như một cầu nối vững chắc giữa doanh nghiệp với khách hàng, song mang lại giá trị thực tế cho cả khách hàng và mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.
Vai trò của tiếng Anh trong ngành Marketing
Việc học tiếng Anh chuyên ngành Marketing ngày càng được nhiều người quan tâm do sự bùng nổ của mạng xã hội và sự phổ cập liên tục của ngành Marketing. Vậy ngành Marketing có thật sự cần tiếng Anh không? Câu trả lời là có, nhưng đây không phải là một yếu tố mang tính quyết định.
Đầu tiên, việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Marketing sẽ giúp bạn có thể tiếp cận những nguồn tài liệu, kiến thức về chuyên ngành Marketing một cách phong phú cũng như cập nhật các xu hướng quốc tế nhanh chóng hơn. Bởi vì hầu hết các tài liệu, nghiên cứu chuyên sâu của ngành Marketing hiện nay đều được viết bằng tiếng Anh. Do đó, nếu bạn không giỏi tiếng Anh sẽ rất dễ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm những kiến thức hữu ích cũng như không thể nắm bắt kịp thời các xu hướng mới.
Tầm quan trọng của tiếng Anh trong ngành Marketing
Hơn hết, trong môi trường kinh doanh toàn cầu, việc giao tiếp với các khách hàng, đối tác quốc tế là điều không thể tránh khỏi. Khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt sẽ giúp bạn xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và kết nối với các khách hàng hay đối tác quốc tế tốt hơn, từ đó thúc đẩy hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp hiệu quả.
Cuối cùng, việc thành thạo tiếng Anh sẽ mang đến cho bạn thêm nhiều cơ hội làm việc hấp dẫn tại các tập đoàn đa quốc gia. Điều này đồng nghĩa với việc bạn sẽ có cơ hội nhận được những đãi ngộ và mức lương lý tưởng nhất.
Có thể bạn quan tâm: Tổng Hợp 500+ Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Thông Dụng Nhất
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng
Do tính linh hoạt và đa dạng đặc thù của ngành Marketing nên số lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing cũng cực kỳ phong phú. Vì vậy, Axcela đã tổng hợp và chia thành từng chủ đề cụ thể để các bạn có thể học và dịch tiếng Anh chuyên ngành Marketing một cách dễ dàng hơn.
Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing theo từng chủ đề
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing phổ biến
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Advertisement | /ədˈvɜːrtɪsmənt/ | Quảng cáo |
2 | Advertising Agency | /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈeɪdʒənsi/ | Công ty quảng cáo |
3 | Brand awareness | /brænd əˈwɛər.nəs/ | Nhận thức thương hiệu |
4 | Brand equity | /brænd ˈɛkwɪti/ | Tài sản thương hiệu |
5 | Brand identity | /brænd aɪˈdɛntɪti/ | Nhận diện thương hiệu |
6 | Brand image | /brænd ˈɪm.ɪdʒ/ | Hình ảnh thương hiệu |
7 | Brand loyalty | /brænd ˈlɔɪəlti/ | Sự trung thành với thương hiệu |
8 | Brand positioning | /brænd pəˈzɪʃənɪŋ/ | Định vị thương hiệu |
9 | Brand preference | /brænd ˈprɛfərəns/ | Sự ưa chuộng thương hiệu |
10 | Buyer persona | /ˈbaɪ.ər pərˈsoʊ.nə/ | Chân dung khách hàng |
11 | Campaign | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
12 | Campaign reach | /kæmˈpeɪn riːʧ/ | Phạm vi tiếp cận của chiến dịch |
13 | Cash discount | /kæʃ ˈdɪsˌkaʊnt/ | Chiết khấu khi thanh toán bằng tiền mặt |
14 | Channel level | /ˈtʃænəl ˈlɛvl/ | Cấp kênh (phân loại kênh) |
15 | Channel management | /ˈtʃænəl ˈmænɪdʒmənt/ | Quản trị kênh |
16 | Communication channel | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈtʃænəl/ | Kênh truyền thông |
17 | Consumer location | /kənˈsjuːmər loʊˈkeɪʃən/ | Vị trí người dùng |
18 | Contextual marketing | /kənˈtɛk.stʃu.əl ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/ | Tiếp thị theo ngữ cảnh |
19 | Conversational marketing | /ˌkɑːn.vəˈseɪ.ʃən.əl ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/ | Tiếp thị đàm thoại |
20 | Coverage | /ˈkʌvərɪdʒ/ | Độ che phủ (của kênh) |
21 | Customer-segment pricing | /ˈkʌstəmər ˈsɛgmənt ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo phân khúc khách hàng |
22 | Demand generation | /dɪˈmænd ˌdʒɛn.əˈreɪ.ʃən/ | Tạo nhu cầu |
23 | Demographic environment | /ˌdɛməˈɡræfɪk ɪnˈvaɪrənmənt/ | Mỗi trường nhân khẩu học |
24 | Digital marketing | /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị kỹ thuật số |
25 | Direct marketing | /dɪˈrɛkt ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị trực tiếp |
26 | Distribution channel | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˈʧænəl/ | Kênh phân phối |
27 | E-commerce | /ˈiːˌkɒmɜrs/ | Thương mại điện tử |
28 | E-marketing | /iː ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/ | Marketing điện tử |
29 | Early adopter | /ˈɜːrli əˈdɒptər/ | Nhóm khách hàng thích nghi nhanh |
30 | Economic environment | /ˌiːkəˈnɒmɪk ɪnˈvaɪrənmənt/ | Môi trường kinh tế |
31 | End-user | /ɛnd ˈjuː.zər/ | Khách hàng – người sử dụng cuối cùng |
32 | Exclusive distribution | /ɪkˈskluːsɪv ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ | Phân phối độc quyền |
33 | Franchising | /ˈfræntʃaɪzɪŋ/ | Nhượng quyền kinh doanh |
34 | Ideal customer profile (ICP) | /aɪˈdiːl ˈkʌs.tə.mər ˈproʊ.faɪl/ | Hồ sơ khách hàng lý tưởng |
35 | Lead nurturing | /liːd ˈnɜːr.tʃər.ɪŋ/ | Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng |
36 | Market niche | /ˈmɑːr.kɪt nɪtʃ/ | Thị trường ngách |
37 | Market research | /ˈmɑːr.kɪt rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu thị trường |
38 | Market share | /ˈmɑːr.kɪt ʃɛər/ | Thị phần |
39 | Market size | /ˈmɑːrkɪt saɪz/ | Quy mô thị trường |
40 | Marketing Collateral | /ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ kəˈlæt.ər.əl/ | Công cụ hỗ trợ tiếp thị |
41 | Marketing mix | /ˈmɑːrkɪtɪŋ mɪks/ | Marketing hỗn hợp |
42 | Marketing Objective | /ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ əˈbʤɛk.tɪv/ | Mục tiêu của việc tiếp thị |
43 | Marketing strategy | /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætəʤi/ | Chiến lược Marketing |
44 | Performance management | /pərˈfɔːr.məns ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản lý hiệu suất |
45 | Personal selling | /ˈpɜrsənəl ˈsɛlɪŋ/ | Bán hàng cá nhân |
46 | Price boom | /praɪs buːm/ | Mức giá tăng vọt |
47 | Price cut | /praɪs kʌt/ | Sự giảm giá, hạ giá |
48 | Price hike | /praɪs haɪk/ | Giá cả leo thang |
49 | Price leader | /praɪs ˈliːdər/ | Người chỉ đạo giá |
50 | Price tag | /praɪs tæg/ | Nhãn ghi giá |
51 | Price war | /praɪs wɔːr/ | Cuộc chiến giá cả |
52 | Product catalog/ mix/ portfolio | /ˈprɒdʌkt ˈkætəlɒg/mɪks/pɔːtˈfəʊlioʊ/ | Danh mục sản phẩm |
53 | Product life cycle | /ˈprɒdʌkt laɪf ˈsaɪkəl/ | Vòng đời sản phẩm |
54 | Product placement | /ˈprɒdʌkt ˈpleɪsmənt/ | Lồng ghép sản phẩm vào phim ảnh hoặc video giải trí |
55 | Product positioning | /ˈprɒdʌkt pəˈzɪʃənɪŋ/ | Định vị sản phẩm |
56 | Product range/line | /ˈprɒdʌkt reɪnʤ/laɪn/ | Dòng sản phẩm |
57 | Public relations | /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ | Quan hệ công chúng |
Từ vựng tiếng Anh về Content Marketing
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Affiliate marketing | /əˈfɪliət ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị liên kết |
2 | Alt-text | /ælt tɛkst/ | Văn bản thay thế |
3 | Anchor text | /ˈæŋkər tɛkst/ | Văn bản neo |
4 | Article Marketing | /ˈɑːtɪkl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị thông qua các bài báo |
5 | Blog article | /blɒg ˈɑːrtɪkl/ | Bài blog |
6 | Celebrity-Driven Content | /səˈlɛbrəti ˈdrɪvn ˈkɒntɛnt/ | Nội dung hướng đến người nổi tiếng |
7 | Conversions | /kənˈvɜːrʒənz/ | Chuyển đổi |
8 | Copyright | /ˈkɒpiraɪt/ | Quyền tác giả |
9 | Dimensions | /dɪˈmɛnʃənz/ | Kích thước quảng cáo |
10 | Domain authority | /dəˈmeɪn ɔːˈθɒrɪti/ | Điểm xếp hạng website |
11 | Dynamic content | /daɪˈnæmɪk ˈkɒntɛnt/ | Nội dung động |
12 | Editing | /ˈɛdɪtɪŋ/ | Chỉnh sửa bài viết |
13 | Google Analytics | /ˈɡuːɡəl ˌænəˈlɪtɪks/ | Công cụ phân tích website |
14 | Heading/subheading | /ˈhɛdɪŋ/ˈsʌbhɛdɪŋ/ | Tiêu đề chính/tiêu đề phụ |
15 | Hyperlink | /ˈhaɪpərlɪŋk/ | Siêu liên kết |
16 | Influencers | /ˈɪnfluənsərz/ | Người có tầm ảnh hưởng |
17 | Infographic | /ˌɪnfəˈɡræfɪk/ | Đồ hoạ thông tin |
18 | Leads/lead generation | /liːdz/ | Xây dựng khách hàng tiềm năng |
19 | Marketing funnel | /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈfʌnəl/ | Phễu tiếp thị |
20 | Marketing plan | /ˈmɑːrkɪtɪŋ plæn/ | Kế hoạch tiếp thị |
21 | Marketing strategy | /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætəʤi/ | Chiến lược tiếp thị |
22 | Metadata | /ˈmɛtədeɪtə/ | Siêu dữ liệu |
23 | Native Advertising | /ˈneɪtɪv ˈædvərtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo hiển thị tự nhiên |
24 | Persona | /pərˈsoʊnə/ | Chân dung khách hàng |
25 | Plagiarism | /ˈpleɪʤərɪzəm/ | Đạo văn |
26 | Proofreading | /ˈpruːfˌriːdɪŋ/ | Đọc kiểm |
27 | Schedule/publish | /ˈʃɛdjuːl/ˈpʌblɪʃ/ | Lịch đăng bài |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 | Average Position | Chỉ số trung bình |
2 | Big data | Dữ liệu lớn |
3 | Bounce rate | Tỷ lệ thoát trang |
4 | Call To Action | Kêu gọi hành động |
5 | Chat Bot | Ứng dụng được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI) |
6 | Competitive Analysis | Phân tích cạnh tranh |
7 | Conversion rate | Tỷ lệ chuyển đổi |
8 | Customer acquisition | Thu hút khách hàng |
9 | Digital Marketing Advertising | Quảng cáo tiếp thị kỹ thuật số |
10 | Digital Marketing Automation | Tự động hoá tiếp thị kỹ thuật số |
11 | Digital Marketing Campaigns | Chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số |
12 | Digital Marketing Channels | Kênh tiếp thị kỹ thuật số |
13 | Digital Marketing Report | Báo cáo tiếp thị kỹ thuật số |
14 | Digital Marketing Strategie | Chiến lược tiếp thị kỹ thuật số |
15 | Digital Marketing Tools | Công cụ trong tiếp thị kỹ thuật số |
16 | Direct Traffic | Lượng truy cập trực tiếp |
17 | Email Blast | Gửi thông điệp qua email |
18 | Impression | Số lần hiển thị |
19 | Keywords | Từ khoá |
20 | Marketing analytics | Phân tích dữ liệu Marketing |
21 | Pull marketing | Chiến lược kéo |
22 | Push marketing | Chiến lược đẩy |
23 | Search Engine Optimization (SEO) | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
24 | Social Media | Kênh truyền thông mạng xã hội |
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing về Event
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Event Marketing | /ɪˈvɛnt ˈmɑrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị sự kiện |
2 | Experiential Marketing | /ɪkˌspɪriˌɛnʃəl ˈmɑrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị trải nghiệm |
3 | Event Sponsorship | /ɪˈvɛnt ˈspɒnsərʃɪp/ | Tài trợ sự kiện |
4 | Event Planner | /ɪˈvɛnt ˈplænər/ | Người lập kế hoạch sự kiện |
5 | Trade Show | /treɪd ʃoʊ/ | Hội chợ thương mại |
6 | Booth | /buθ/ | Gian hàng |
7 | Exhibition | /ˌɛksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm |
8 | Product Launch | /ˈprɒdʌkt lɔntʃ/ | Ra mắt sản phẩm |
9 | Venue | /vɛnjuː/ | Địa điểm hội thảo |
10 | Agenda | /əˈdʒɛndə/ | Chương trình, nội dung hội thảo |
11 | Keynote Speaker | /ˈkiˌnoʊt ˈspiːkər/ | Diễn giả chính |
12 | RSVP | /ˌɑːrɛsˌviːˈpiː/ | Xin xác nhận |
13 | Feedback | /ˈfiːdˌbæk/ | Phản hồi từ khách hàng |
14 | Lead Generation | /liːd ˌʤɛnəˈreɪʃən/ | Tạo nguồn khách hàng tiềm năng |
15 | Ticketing | /ˈtɪkɪtɪŋ/ | Quản lý vé cho sự kiện |
Từ vựng tiếng Anh về từng vị trí trong Marketing
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Brand Ambassador | /brænd ˌæmˈbæsədər/ | Đại sứ thương hiệu |
2 | Copywriter | /ˈkɒpiˌraɪtər/ | Người viết nội dung |
3 | Social Media Manager | /ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈmænɪdʒər/ | Quản lý truyền thông mạng xã hội |
4 | Marketing Manager | /ˈmɑrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər/ | Người quản lý bộ phận Marketing |
5 | Marketing Coordinator | /ˈmɑrkɪtɪŋ koʊˈɔrdɪˌneɪtər/ | Điều phối viên Marketing |
6 | Marketing Specialist | /ˈmɑrkɪtɪŋ ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên gia hoạch định chiến lược, kế hoạch tiếp thị và chiến dịch bán hàng |
7 | Marketing Consultant | /ˈmɑrkɪtɪŋ kənˈsʌltənt/ | Chuyên viên tư vấn chiến lược Marketing |
8 | Marketing Assistant | /ˈmɑrkɪtɪŋ əˈsɪs.tənt/ | Trợ lý Marketing |
9 | Chief Marketing Officer | /ʧiːf ˈmɑrkɪtɪŋ ˈɔfɪsər/ | Giám đốc Marketing |
10 | Marketing Analyst | /ˈmɑrkɪtɪŋ ˈænəˌlɪst/ | Nhân viên phân tích thị trường |
11 | Brand Manager | /brænd ˈmænɪdʒər/ | Nhà quản lý thương hiệu |
12 | Digital Marketing Manager | /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər/ | Người chịu trách nhiệm lên kế hoạch và giám sát hiệu quả hoạt động truyền thông số |
13 | Product Marketing Manager | /ˈprɒdʌkt ˈmɑrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər/ | Quản lý sản phẩm |
14 | Public Relations Specialist | /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên viên quan hệ công chúng |
15 | SEO Specialist | /ˈes i oʊ ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên viên SEO |
16 | Creative Director | /kriˈeɪtɪv dɪˈrɛktər/ | Giám đốc sáng tạo |
Tham khảo thêm: 500+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Phổ Biến
Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Là một chuyên gia Marketing chuyên nghiệp, bên cạnh những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing phổ biến trên, các thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực này cũng là một yếu tố quan trọng mà bạn không nên bỏ qua. Dưới đây là bảng tổng hợp các thuật ngữ thông dụng trong ngành Marketing mà bạn có thể lưu lại để áp dụng khi cần.
Tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Marketing
STT | Thuật ngữ | Dịch nghĩa |
1 | Auction-type pricing | Định giá trên cơ sở đấu giá |
2 | By-product pricing | Định giá sản phẩm thứ cấp |
3 | Captive-product pricing | Định giá sản phẩm bắt buộc |
4 | Customer-segment pricing | Định giá theo phân khúc khách hàng |
5 | Door-to-door sales | Bán hàng đến tận nhà |
6 | Long-run Average Cost – LAC | Chi phí trung bình trong dài hạn |
7 | Marketing decision support system | Hệ thống hỗ trợ ra quyết định |
8 | Marketing information system | Hệ thống thông tin tiếp thị |
9 | Mass-customization marketing | Tiếp thị cá thể hóa theo số đông |
10 | MRO-Maintenance Repair Operating | Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng |
11 | OEM – Original Equipment Manufacturer | Nhà sản xuất thiết bị gốc |
12 | Political-legal environment | Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý |
13 | Product-building pricing | Định giá trọn gói |
14 | Research and Development (R & D) | Nguyên cứu và phát triển |
15 | Short-run Average Cost –SAC | Chi phí trung bình trong ngắn hạn |
16 | Social – cultural environment | Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội |
17 | The order-to-payment cycle | Chu kỳ đặt hàng và trả tiền |
Có thể thấy, nhu cầu tuyển dụng nhân lực cho ngành Marketing đang ngày càng cao, đặc biệt là những ứng viên có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn “tích trữ” thêm càng nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing hữu ích. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, Axcela Việt Nam đã thành công trong việc hỗ trợ hơn 1300 học viên đạt được mục tiêu tiếng Anh và là đối tác của hơn 200 doanh nghiệp tại Việt Nam. Cam kết mang đến trải nghiệm học tập chất lượng giúp bạn tự tin giao tiếp quốc tế và nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả. Đăng ký ngay Khóa học tiếng Anh cho người đi làm hoặc Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 cho người đi làm tại Axcela Vietnam để mở ra những cơ hội tốt hơn trong công việc nhé!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.